Thì hiện tại đơn là một trong những thì động từ cơ bản đầu tiên mà người học tiếng Anh bắt gặp. Thì này được dùng để mô tả những hành động xảy ra thường xuyên, theo thói quen. Hiện tại đơn cũng có thể diễn tả cảm xúc, sự thật, ý kiến, hoặc sự kiện gắn liền với thời gian.
Đoạn văn sau đây sẽ miêu tả thói quen hàng ngày và công việc của “Tim”, một anh chàng nhân viên văn phòng điển hình ở California. Hãy dùng đoạn văn này để hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn nhé!
Trước Khi Đọc
Hãy chuẩn bị tinh thần cho học sinh trước khi đọc, bằng cách giải thích khi nào ta dùng thì hiện tại đơn và cách chia động từ ở thì này. Nên nhấn mạnh rằng trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn diễn tả những việc bạn (hoặc người khác) làm thường xuyên. Động từ đi kèm với trạng từ tần suất (như always, sometimes, usually) cũng hàm ý nói về một thói quen.
Hãy hỏi học sinh về những việc các em làm mỗi ngày, ví dụ như: đặt báo thức trước khi ngủ, thức dậy lúc mấy giờ, ăn sáng, và đi học hoặc đi làm. Viết các câu trả lời lên bảng. Sau đó giải thích rằng thì hiện tại đơn có 3 dạng cơ bản: khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Ví dụ:
- I eat lunch at noon. (Tôi ăn trưa vào buổi trưa.)
- I never play tennis at noon. (Tôi không bao giờ chơi tennis vào buổi trưa.)
- Does he walk to school every day? (Anh ấy có đi bộ đến trường mỗi ngày không?)
Hãy cho học sinh biết các em chuẩn bị đọc một mẩu chuyện về “Tim”, một nhân viên làm nhiều công việc lặp lại để chuẩn bị đi làm, trong khi đi làm, và lúc làm việc. Sau đó, đọc cả lớp, và cho các em thay phiên đọc từng câu một.
Gợi ý từ biên tập:
Câu Chuyện Về Tim
Tim works for a company in Sacramento. He’s a customer service representative. He gets up at 6 o’clock a.m. each workday. He drives to work and begins his job at 8 o’clock each morning.
During the workday, Tim speaks to people on the telephone to help them with their banking problems. People telephone the bank to ask questions about their accounts. Tim doesn’t give information about accounts until callers answer a few questions. Tim asks callers their birth date, the last four digits of their Social Security number, and their address. If a person gives incorrect information, Tim asks him to call back with the correct information.
Tim is polite and friendly to everyone. He has lunch in a park next to his office. He returns home at 5 o’clock in the evening. After work, he goes to the gym to work out. Tim has dinner at 7 o’clock. Tim likes watching TV after dinner. He goes to bed at 11 o’clock at night.
Tim làm việc cho một công ty ở Sacramento, Mỹ. Anh là nhân viên dịch vụ khách hàng. Anh thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày đi làm. Tim lái xe đến công ty và bắt đầu công việc vào lúc 8 giờ mỗi sáng.
Lúc làm việc, Tim nói chuyện qua điện thoại để giúp mọi người giải quyết các vấn đề về tài khoản ngân hàng. Mọi người gọi cho ngân hàng để hỏi các thông tin liên quan. Tim không cung cấp thông tin tài khoản cho đến khi người gọi trả lời đúng một số thông tin cá nhân quan trọng. Tim sẽ hỏi ngày sinh, số chứng minh nhân dân, và địa chỉ của họ. Nếu ai đó đưa thông tin sai, Tim sẽ lịch sự yêu cầu họ gọi lại với thông tin chính xác.
Tim luôn lịch sự và thân thiện với mọi người. Anh ăn trưa ở công viên kế bên văn phòng. Anh trở về nhà lúc 5 giờ chiều. Sau giờ làm, anh đến phòng tập gym. Tim ăn tối vào lúc 7 giờ, và thích xem TV sau bữa tối. Anh thường đi ngủ lúc 11 giờ đêm.
Questions:
Để mở rộng bài học, hãy cho học sinh trả lời các câu hỏi sau:
- Tim thức dậy lúc mấy giờ mỗi ngày đi làm? (6 giờ sáng)
- Anh ấy bắt đầu làm việc lúc mấy giờ? (8 giờ sáng)
- Một số công việc hàng ngày của Tim là gì? (Tim xác nhận thông tin của người gọi. Anh ấy giải đáp thắc mắc về tài khoản. Anh luôn giữ thái độ lịch sự.)
- Tim tắt đèn đi ngủ lúc mấy giờ? (11 giờ đêm)