Thành ngữ A bad penny always turns up nghĩa là những người xấu và những việc xui xẻo luôn lặp lại nhiều lần, gặp đi gặp lại hoài. Nó cũng dùng để chỉ người hay gây rắc rối hoặc một tình huống oái ăm.
Tiếng Việt không có câu hoàn toàn giống, nhưng ta có thể tìm được vài thành ngữ có nét tương đồng: tai bay vạ gió, họa vô đơn chí chẳng hạn.
Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, khi tiền xu được làm bằng bạc. Bạc có thể bị mòn theo thời gian, và một đồng xu bị mòn sẽ có màu đen hoặc sẫm màu. Những đồng xu này được gọi là “đồng xu xấu xí”. Người ta tin rằng những đồng xu xấu xí này mang lại vận rủi, và do đó, mọi người thường cố gắng tránh xa chúng.
Thành ngữ này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1545 trong vở kịch “The Three Ladies of London” của Robert Wilson. Trong vở kịch này, một nhân vật nói: “Một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.”
Tình huống sử dụng cụ thể
1. Ví dụ về một người hay gây rắc rối:
- Jack is a bad penny. He always seems to get into trouble. (Jack là một đồng xu xấu xí. Cậu ta luôn gặp rắc rối.)
- I tried to stay away from her, but she’s a bad penny who always turns up. (Tôi đã cố gắng tránh xa cô ấy, nhưng cô ấy là một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.)
- No matter how many times we get rid of him, he always finds a way to come back. He’s like a bad penny. (Bất kể chúng ta loại bỏ anh ta bao nhiêu lần, anh ta luôn tìm cách quay lại. Anh ta như một đồng xu xấu xí.)
2. Ví dụ về một vấn đề khó giải quyết:
- The problem of traffic congestion in this city is a bad penny that always turns up. (Vấn đề tắc đường ở thành phố này là một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.)
- We thought we had solved the problem of homelessness, but it’s a bad penny that keeps coming back. (Chúng tôi tưởng rằng đã giải quyết được vấn đề vô gia cư, nhưng đó là một đồng xu xấu xí cứ quay lại.)
- No matter what we do, the problem of poverty seems to be a bad penny that always turns up. (Bất kể chúng ta làm gì, vấn đề nghèo đói có vẻ như là một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.)
3. Ví dụ về một thói quen xấu:
- I thought I had kicked my smoking habit, but it’s a bad penny that keeps coming back. (Tôi tưởng đã bỏ được thói quen hút thuốc, nhưng đó là một đồng xu xấu xí cứ quay lại.)
- She tried to give up drinking, but it’s a bad penny that always turns up. (Cô ấy đã cố gắng cai rượu, nhưng đó là một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.)
- I’m trying to get in shape, but it’s hard to break my bad eating habits. They’re like a bad penny that always turns up. (Tôi đang cố gắng tập thể dục, nhưng khó bỏ được thói quen ăn uống xấu. Chúng như một đồng xu xấu xí luôn xuất hiện.)