Từ “danger” và “hazard” trong tiếng Anh đều dùng để chỉ một mối nguy hiểm, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và ý nghĩa khác nhau.
Danger
Danger không có nhiều nghĩa lắm. Dùng để chỉ một đối tượng rủi ro.
- Ellie’s job is in danger since she protested the pay changes at her workplace. – Công việc của Ellie đang gặp nguy hiểm vì cô ấy phản đối thay đổi cách tính lương nơi làm việc.
- The danger of wrecking a car is greater when it begins to rain because the water spreads the oil on the roads before it washes it away. – Rủi ro của chiếc xe hư sẽ lớn hơn khi trời bắt đầu mưa vì nước làm dầu tràn ra đường.
Danger là thứ gì đó hoặc ai đó có thể làm hại bạn.
- The escaped prisoner was a danger to the area surrounding the prison. – Tên tù vượt ngục là mối nguy hiểm cho khu vực xung quanh nhà tù.
Danger là mối nguy có tính trực tiếp, tức thời.
Đó chính là sự khác biệt chính với từ hazard, để chỉ một mối nguy hiểm tiềm ẩn, và thường là gây hại tới sức khỏe, hoặc gây tử vong.
Hazard
Hazard là nguồn gây nguy hại đối với người hoặc môi trường.
- Deep frying turkeys on Thanksgiving is a fire hazard. – Nướng gà dịp Lễ Tạ Ơn tiềm ẩn nguy cơ hỏa hoạn.
- Radiation exposure is a hazard to our health. – Phơi nhiễm phóng xạ gây hại cho sức khỏe.
Hazard là mối nguy đã xác định, nhưng có yếu tố khó lường trong đó.
Hãy xét ví dụ một ngọn núi lửa. Núi lửa là một hiểm họa (hazard) không chỉ cho sinh vật, mà còn cho môi sinh. Ai cũng biết điều đó. Nhưng hiểm họa này khi nào xảy ra thì khó mà đoán định được.
Khi ở dạng số nhiều thì hazards chỉ những cái đèn đặc chủng gắn trên ô tô, nhấp nháy để cảnh báo cho tài xế khác. Ta gọi là đèn cảnh báo. Xe ô tô thường bật đèn cảnh báo khi gặp sự cố trên đường, hoặc di chuyển trong điều kiện thời tiết nguy hiểm.
Drivers often turn on their hazards when there is thick fog to make it easier for other drivers to see them. – Tài xế thường bật đèn cảnh báo khi đi trong sương mù để các phương tiện khác dễ nhìn thấy hơn.
Tóm lại, danger là sự nguy hiểm trực tiếp, có tính tức thời trong khi hazard chỉ những mối nguy hại tiềm ẩn, thường được cảnh báo trước.
Đọc thêm:
Nên dùng historic hay historical?
Phân biệt breach và violation