Konnichiwa! Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào một ngôn ngữ có thể phản ánh văn hóa và giá trị của một quốc gia không? Tiếng Nhật, ngôn ngữ của hoa anh đào, samurai và sushi, không chỉ đơn giản là một phương tiện giao tiếp; nó còn là cửa sổ mở ra tâm hồn và truyền thống của Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đắm chìm vào thế giới từ vựng tiếng Nhật thú vị, nơi mỗi từ không chỉ đại diện cho một cá nhân mà còn ẩn chứa cả một câu chuyện văn hóa phía sau.
Từ “家族” (kazoku) cho đến “保護者” (hogosha), hãy cùng chúng tôi khám phá 30 từ vựng tiếng Nhật dùng trong gia đình và cách chúng góp phần vào việc xây dựng nền tảng văn hóa gia đình đặc sắc của đất nước mặt trời mọc. Nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách trôi chảy hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người Nhật quan niệm về gia đình và mối quan hệ. Hãy theo dõi và cùng học hỏi nhé!
家族 (かぞく) – Gia đình
私の家族は四人家族です。
Gia đình tôi có bốn người.
父 (ちち) – Bố
父は毎日早く起きます。
Bố tôi dậy sớm mỗi ngày.
母 (はは) – Mẹ
母は料理が上手です。
Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.
兄 (あに) – Anh trai (của mình)
私の兄は医者です。
Anh trai tôi là bác sĩ.
姉 (あね) – Chị gái (của mình)
姉は大学生です。
Chị gái tôi là sinh viên đại học.
弟 (おとうと) – Em trai
弟は高校生です。
Em trai tôi là học sinh trung học.
妹 (いもうと) – Em gái
妹の部屋はいつもきれいです。
Phòng của em gái tôi luôn sạch sẽ.
お父さん (おとうさん) – Bố (cách nói trang trọng hơn, thường dùng với người khác)
明日はお父さんの誕生日です。
Ngày mai là sinh nhật của bố.
お母さん (おかあさん) – Mẹ (cách nói trang trọng hơn, thường dùng với người khác)
お母さんに手伝ってもらいました。
Tôi đã được mẹ giúp đỡ.
子供 (こども) – Con cái, trẻ em
子供たちは公園で遊んでいます。
Bọn trẻ đang chơi ở công viên.
孫 (まご) – Cháu (của ông bà)
おじいさんは孫が大好きです。
Ông yêu cháu rất nhiều.
おじいさん (おじいさん) – Ông
おじいさんはよく庭で花を植えます。
Ông thường trồng hoa trong vườn.
おばあさん (おばあさん) – Bà
おばあさんの手作りの料理は最高です。
Món ăn tự làm của bà là tuyệt nhất.
夫 (おっと) – Chồng (của mình)
夫は毎朝コーヒーを淹れてくれます。
Chồng tôi pha cà phê mỗi sáng.
妻 (つま) – Vợ (của mình)
妻とは大学で出会いました。
Tôi gặp vợ mình ở đại học.
父親 (ちちおや) – Bố
父親には厳しく育てられました。
Tôi được bố dạy dỗ nghiêm khắc.
母親 (ははおや) – Mẹ
母親と買い物に行くのが好きです。
Tôi thích đi mua sắm cùng mẹ.
兄弟 (きょうだい) – Anh chị em
私には三人の兄弟がいます。
Tôi có ba anh chị em.
双子 (ふたご) – Sinh đôi
私の友達は双子です。
Bạn tôi là sinh đôi.
家庭 (かてい) – Gia đình, nhà cửa
幸せな家庭を築きたいです。
Tôi muốn xây dựng một gia đình hạnh phúc.
配偶者 (はいぐうしゃ) – Vợ chồng
彼は素晴らしい配偶者です。
Anh ấy là một người chồng tuyệt vời.
親戚 (しんせき) – Họ hàng
お盆には親戚が集まります。
Vào dịp lễ Obon, họ hàng thường tụ họp.
里親 (さとおや) – Cha mẹ nuôi
里親に感謝しています。
Tôi biết ơn cha mẹ nuôi của mình.
保護者 (ほごしゃ) – Người giám hộ
明日、学校に保護者が呼ばれました。
Ngày mai, người giám hộ được gọi đến trường.
伯父 (おじ) – Chú, bác (anh của bố hoặc mẹ)
伯父はアメリカに住んでいます。
Chú tôi sống ở Mỹ.
伯母 (おば) – Cô, dì (chị của bố hoặc mẹ)
伯母に手紙を書きました。
Tôi đã viết thư cho dì.
甥 (おい) – Cháu trai (con của anh chị em)
甥の誕生日プレゼントを選んでいます。
Tôi đang chọn quà sinh nhật cho cháu trai.
姪 (めい) – Cháu gái (con của anh chị em)
姪がピアノを習っています。Cháu gái tôi đang học đàn piano.
旦那 (だんな) – Chồng (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày)
旦那は今出張中です。
Chồng tôi đang đi công tác.
嫁 (よめ) – Vợ (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc nói về vợ của người khác)