– 旅行 (りょこう – Ryokou) – Du lịch
- 来月、ヨーロッパに旅行に行く予定です。
Tháng sau, tôi dự định đi du lịch ở châu Âu.
– 旅館 (りょかん – Ryokan) – Nhà trọ truyền thống Nhật Bản
- 京都には古い旅館が多い。
Ở Kyoto có nhiều nhà trọ truyền thống cũ.
– 観光 (かんこう – Kankou) – Tham quan
- この町の観光スポットはとても人気があります。
Các điểm tham quan ở thị trấn này rất phổ biến.
– 地図 (ちず – Chizu) – Bản đồ
- 地図を見ながら、次の目的地に向かった。
Tôi đã đi đến điểm đến tiếp theo trong khi xem bản đồ.
– パスポート (Pasupōto) – Hộ chiếu
- パスポートの有効期限を確認してください。
Vui lòng kiểm tra hạn của hộ chiếu.
– 荷物 (にもつ – Nimotsu) – Hành lý
- 駅で荷物を預けた。
Tôi đã để hành lý tại nhà ga.
– 予約 (よやく – Yoyaku) – Đặt trước
- レストランを予約しましたか?
Bạn đã đặt nhà hàng chưa?
– 観光バス (かんこうバス – Kankou basu) – Xe buýt du lịch
- 観光バスで市内を巡るツアーに参加しました。
Tôi đã tham gia tour tham quan thành phố bằng xe buýt du lịch.
– 通訳 (つうやく – Tsuuyaku) – Phiên dịch viên
- 通訳を雇うことをおすすめします。
Tôi khuyên bạn nên thuê một phiên dịch viên.
– 空港 (くうこう – Kuukou) – Sân bay
- 空港までのバスがあるかどうか教えてください。
Xin vui lòng cho tôi biết có xe buýt đến sân bay không.
– 乗り換え (のりかえ – Norikae) – Chuyển tàu
- 次の駅で乗り換えが必要です。
Bạn cần chuyển tàu ở ga tiếp theo.
– 宿泊 (しゅくはく – Shukuhaku) – Lưu trú
三日間このホテルに宿泊します。
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong ba ngày.
– 入国審査 (にゅうこくしんさ – Nyuukokushinsa) – Kiểm tra nhập cảnh
- 入国審査に時間がかかった。
Việc kiểm tra nhập cảnh đã mất một thời gian.
– 観光案内所 (かんこうあんないじょ – Kankou annaijo) – Trung tâm thông tin du lịch
- 観光案内所で地図をもらった。
Tôi đã nhận được bản đồ tại trung tâm thông tin du lịch.
– ツアーガイド (Tsā gaido) – Hướng dẫn viên du lịch
- ツアーガイドは非常に知識が豊富でした。
Hướng dẫn viên du lịch rất giàu kiến thức.
– 料金 (りょうきん – Ryoukin) – Phí
- このツアーの料金はいくらですか?
Phí cho tour này là bao nhiêu?
– 名所 (めいしょ – Meisho) – Địa danh nổi tiếng
- この地域の名所をすべて訪れたい。
Tôi muốn thăm tất cả các địa danh nổi tiếng trong khu vực này.
– 地元の料理 (じもとのりょうり – Jimoto no ryouri) – Món ăn địa phương
地元の料理を試してみたい。
Tôi muốn thử món ăn địa phương.
– 休暇 (きゅうか – Kyuuka) – Kỳ nghỉ
夏の休暇に海外旅行を計画しています。
Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ hè.
– 温泉 (おんせん – Onsen) – Suối nước nóng
冬の温泉は特に気持ちが良い。
Suối nước nóng vào mùa đông rất dễ chịu.
– 祭り (まつり – Matsuri) – Lễ hội
この町の祭りは毎年大勢の観光客を引き付ける。
Lễ hội của thị trấn này thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.
– 両替 (りょうがえ – Ryougae) – Đổi tiền
空港で両替をした方が便利です。
Bạn nên đổi tiền tại sân bay vì tiện lợi hơn.
– 観光地 (かんこうち – Kankouchi) – Điểm du lịch
- この観光地は自然の美しさで知られている。
Điểm du lịch này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.
– 手荷物検査 (てにもつけんさ – Tenimotsu kensa) – Kiểm tra hành lý
- 手荷物検査のために、液体を分けてください。Vui lòng tách các chất lỏng ra cho việc kiểm tra hành lý.
– 航空券 (こうくうけん – Koukuuken) – Vé máy bay
- 航空券を予約サイトで購入しました。
Tôi đã mua vé máy bay trên trang web đặt vé.
– 遺跡 (いせき – Iseki) – Di tích
- 古代の遺跡を探検するのは興味深い。
Việc khám phá các di tích cổ đại rất thú vị.
– ビザ (Biza) – Visa
- この国に入国するためにビザが必要ですか?
Có cần visa để nhập cảnh vào quốc gia này không?
– 客室乗務員 (きゃくしつじょうむいん – Kyakushitsu joumuin) – Tiếp viên hàng không
- 客室乗務員はとても親切にサービスしてくれました。
Tiếp viên hàng không phục vụ rất chu đáo.
– 割引 (わりびき – Waribiki) – Giảm giá
- 早期予約すると割引が受けられます。
Bạn có thể nhận được giảm giá nếu đặt trước.
– 乗車券 (じょうしゃけん – Joushaken) – Vé xe bus/tàu
- 乗車券を買うのを忘れないでください。
Đừng quên mua vé.
– 現地ガイド (げんちガイド – Genchi gaido) – Hướng dẫn viên địa phương
- 現地ガイドが文化や歴史について詳しく教えてくれた。
Hướng dẫn viên địa phương đã giảng giải chi tiết về văn hóa và lịch sử.
– 宿泊 (しゅくはく – Shukuhaku) – Lưu trú
- このホテルでの宿泊は非常に快適でした。
Việc lưu trú tại khách sạn này rất thoải mái.
– 入国審査 (にゅうこくしんさ – Nyuukoku shinsa) – Kiểm tra nhập cảnh
- 入国審査がスムーズに進んで良かった。
Tôi rất vui vì quá trình kiểm tra nhập cảnh diễn ra suôn sẻ.
– 観光バス (かんこうバス – Kankou basu) – Xe bus du lịch
- 観光バスで市内の主要な観光地を巡りました。
Tôi đã tham quan các điểm du lịch chính trong thành phố bằng xe bus du lịch.
– 予約 (よやく – Yoyaku) – Đặt trước
- レストランでの予約はオンラインで行いました。
Tôi đã đặt trước tại nhà hàng trực tuyến.
– 旅行代理店 (りょこうだいりてん – Ryokou dairiten) – Đại lý du lịch
- 旅行代理店でツアーパッケージを選びました。
Tôi đã chọn gói du lịch tại đại lý du lịch.
– 海岸 (かいがん – Kaigan) – Bãi biển
- 海岸で夕日を見るのはロマンチックです。
Việc ngắm hoàng hôn trên bãi biển rất lãng mạn.
– 地図 (ちず – Chizu) – Bản đồ
- 地図を使って目的地までのルートを計画しました。
Tôi đã sử dụng bản đồ để lên kế hoạch lộ trình đến điểm đến.
– 名物 (めいぶつ – Meibutsu) – Đặc sản
- この地域の名物を試すのを楽しみにしています。Tôi mong đợi việc thử đặc sản của khu vực này.
– レンタカー (Renta kaa) – Xe cho thuê
- 旅行の自由度を高めるためにレンタカーを利用しました。
Tôi đã sử dụng dịch vụ xe cho thuê để tăng cường tự do trong chuyến đi của mình.
– パスポート (Pasupooto) – Hộ chiếu
- パスポートの有効期限を確認して旅行前に更新してください。
Vui lòng kiểm tra và gia hạn hộ chiếu của bạn trước khi đi du lịch.