Học tiếng Nhật với Lightway

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch

Bạn đang học tiếng Nhật và chuẩn bị có một chuyến du lịch? Cập nhật ngay hơn 50 từ vựng thông dụng tiếng Nhật về chủ đề này

tu vung tieng nhat du lich

–  旅行 (りょこう – Ryokou) – Du lịch

  • 来月、ヨーロッパに旅行に行く予定です。
    Tháng sau, tôi dự định đi du lịch ở châu Âu.

–  旅館 (りょかん – Ryokan) – Nhà trọ truyền thống Nhật Bản

  • 京都には古い旅館が多い。
    Ở Kyoto có nhiều nhà trọ truyền thống cũ.

–  観光 (かんこう – Kankou) – Tham quan

  • この町の観光スポットはとても人気があります。
    Các điểm tham quan ở thị trấn này rất phổ biến.

–  地図 (ちず – Chizu) – Bản đồ

  • 地図を見ながら、次の目的地に向かった。
    Tôi đã đi đến điểm đến tiếp theo trong khi xem bản đồ.

–  パスポート (Pasupōto) – Hộ chiếu

  • パスポートの有効期限を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra hạn của hộ chiếu.

–  荷物 (にもつ – Nimotsu) – Hành lý

  • 駅で荷物を預けた。
    Tôi đã để hành lý tại nhà ga.

–  予約 (よやく – Yoyaku) – Đặt trước

  • レストランを予約しましたか?
    Bạn đã đặt nhà hàng chưa?

–  観光バス (かんこうバス – Kankou basu) – Xe buýt du lịch

  • 観光バスで市内を巡るツアーに参加しました。
    Tôi đã tham gia tour tham quan thành phố bằng xe buýt du lịch.

–  通訳 (つうやく – Tsuuyaku) – Phiên dịch viên

  • 通訳を雇うことをおすすめします。
    Tôi khuyên bạn nên thuê một phiên dịch viên.

–  空港 (くうこう – Kuukou) – Sân bay

  • 空港までのバスがあるかどうか教えてください。
    Xin vui lòng cho tôi biết có xe buýt đến sân bay không.

–  乗り換え (のりかえ – Norikae) – Chuyển tàu

  • 次の駅で乗り換えが必要です。
    Bạn cần chuyển tàu ở ga tiếp theo.

–  宿泊 (しゅくはく – Shukuhaku) – Lưu trú

三日間このホテルに宿泊します。
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong ba ngày.

–  入国審査 (にゅうこくしんさ – Nyuukokushinsa) – Kiểm tra nhập cảnh

  • 入国審査に時間がかかった。
    Việc kiểm tra nhập cảnh đã mất một thời gian.

–  観光案内所 (かんこうあんないじょ – Kankou annaijo) – Trung tâm thông tin du lịch

  • 観光案内所で地図をもらった。
    Tôi đã nhận được bản đồ tại trung tâm thông tin du lịch.

–  ツアーガイド (Tsā gaido) – Hướng dẫn viên du lịch

  • ツアーガイドは非常に知識が豊富でした。
    Hướng dẫn viên du lịch rất giàu kiến thức.

–  料金 (りょうきん – Ryoukin) – Phí

  • このツアーの料金はいくらですか?
    Phí cho tour này là bao nhiêu?

–  名所 (めいしょ – Meisho) – Địa danh nổi tiếng

  • この地域の名所をすべて訪れたい。
    Tôi muốn thăm tất cả các địa danh nổi tiếng trong khu vực này.

–  地元の料理 (じもとのりょうり – Jimoto no ryouri) – Món ăn địa phương

地元の料理を試してみたい。
Tôi muốn thử món ăn địa phương.

–  休暇 (きゅうか – Kyuuka) – Kỳ nghỉ

夏の休暇に海外旅行を計画しています。
Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ hè.

–  温泉 (おんせん – Onsen) – Suối nước nóng

冬の温泉は特に気持ちが良い。
Suối nước nóng vào mùa đông rất dễ chịu.

–  祭り (まつり – Matsuri) – Lễ hội

この町の祭りは毎年大勢の観光客を引き付ける。
Lễ hội của thị trấn này thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.

–  両替 (りょうがえ – Ryougae) – Đổi tiền

空港で両替をした方が便利です。
Bạn nên đổi tiền tại sân bay vì tiện lợi hơn.

–  観光地 (かんこうち – Kankouchi) – Điểm du lịch

  • この観光地は自然の美しさで知られている。
    Điểm du lịch này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.

–  手荷物検査 (てにもつけんさ – Tenimotsu kensa) – Kiểm tra hành lý

  • 手荷物検査のために、液体を分けてください。Vui lòng tách các chất lỏng ra cho việc kiểm tra hành lý.

–  航空券 (こうくうけん – Koukuuken) – Vé máy bay

  • 航空券を予約サイトで購入しました。
    Tôi đã mua vé máy bay trên trang web đặt vé.

–  遺跡 (いせき – Iseki) – Di tích

  • 古代の遺跡を探検するのは興味深い。
    Việc khám phá các di tích cổ đại rất thú vị.

–  ビザ (Biza) – Visa

  • この国に入国するためにビザが必要ですか?
    Có cần visa để nhập cảnh vào quốc gia này không?

–  客室乗務員 (きゃくしつじょうむいん – Kyakushitsu joumuin) – Tiếp viên hàng không

  • 客室乗務員はとても親切にサービスしてくれました。
    Tiếp viên hàng không phục vụ rất chu đáo.

–  割引 (わりびき – Waribiki) – Giảm giá

  • 早期予約すると割引が受けられます。
    Bạn có thể nhận được giảm giá nếu đặt trước.

–  乗車券 (じょうしゃけん – Joushaken) – Vé xe bus/tàu

  • 乗車券を買うのを忘れないでください。
    Đừng quên mua vé.

–  現地ガイド (げんちガイド – Genchi gaido) – Hướng dẫn viên địa phương

  • 現地ガイドが文化や歴史について詳しく教えてくれた。
    Hướng dẫn viên địa phương đã giảng giải chi tiết về văn hóa và lịch sử.

–  宿泊 (しゅくはく – Shukuhaku) – Lưu trú

  • このホテルでの宿泊は非常に快適でした。
    Việc lưu trú tại khách sạn này rất thoải mái.

–  入国審査 (にゅうこくしんさ – Nyuukoku shinsa) – Kiểm tra nhập cảnh

  • 入国審査がスムーズに進んで良かった。
    Tôi rất vui vì quá trình kiểm tra nhập cảnh diễn ra suôn sẻ.

–  観光バス (かんこうバス – Kankou basu) – Xe bus du lịch

  • 観光バスで市内の主要な観光地を巡りました。
    Tôi đã tham quan các điểm du lịch chính trong thành phố bằng xe bus du lịch.

–  予約 (よやく – Yoyaku) – Đặt trước

  • レストランでの予約はオンラインで行いました。
    Tôi đã đặt trước tại nhà hàng trực tuyến.

–  旅行代理店 (りょこうだいりてん – Ryokou dairiten) – Đại lý du lịch

  • 旅行代理店でツアーパッケージを選びました。
    Tôi đã chọn gói du lịch tại đại lý du lịch.

–  海岸 (かいがん – Kaigan) – Bãi biển

  • 海岸で夕日を見るのはロマンチックです。
    Việc ngắm hoàng hôn trên bãi biển rất lãng mạn.

–  地図 (ちず – Chizu) – Bản đồ

  • 地図を使って目的地までのルートを計画しました。
    Tôi đã sử dụng bản đồ để lên kế hoạch lộ trình đến điểm đến.

–  名物 (めいぶつ – Meibutsu) – Đặc sản

  • この地域の名物を試すのを楽しみにしています。Tôi mong đợi việc thử đặc sản của khu vực này.

–  レンタカー (Renta kaa) – Xe cho thuê

  • 旅行の自由度を高めるためにレンタカーを利用しました。
    Tôi đã sử dụng dịch vụ xe cho thuê để tăng cường tự do trong chuyến đi của mình.

–  パスポート (Pasupooto) – Hộ chiếu

  • パスポートの有効期限を確認して旅行前に更新してください。
    Vui lòng kiểm tra và gia hạn hộ chiếu của bạn trước khi đi du lịch.
5/5 - (1 vote)

Leave a Comment