Cả hai tính từ historic và historical đều liên quan tới lịch sử.
Sự khác nhau giữa chúng không phải về mặt văn phạm, mà chủ yếu về cách người ta thường dùng chúng.
Historic
Từ Historic được dùng để chỉ những sự kiện lịch sử quan trọng và nổi tiếng.
Từ historic cũng dùng mô tả những địa điểm lịch sử.
- The signing of the peace treaty was a historic moment for both nations. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình này là thời khắc lịch sử cho cả hai đất nước.)
- The old town is filled with historic landmarks that date back to the 16th century. (Thị trấn cổ đầy những di tích lịch sử từ thế kỷ thứ 16.)
- The museum is dedicated to preserving historic artifacts from ancient civilizations. (Bảo tàng nổi tiếng vì bảo tồn những hiện vật lịch sử từ các nền văn minh cổ đại.)
- The historic victory of the underdog team took everyone by surprise. (Chiến thắng lịch sử của đội cửa dưới khiến ai nấy đều ngạc nhiên.)
- She lives in a historic house that was once occupied by a famous writer. (Cô ấy sống trong một căn nhà lịch sử vì có thời một nhà văn nổi tiếng từng ở.)
Historical
Từ historical đơn giản miêu tả sự kiện hay thứ gì đó có nguồn gốc từ quá khứ, không nhất thiết phải có tầm quan trọng hay ảnh hưởng lịch gì.
- The movie provides a historical account of the Civil War. (Bộ phim cho vài vài dữ kiện lịch sử về Chiến Tranh Lạnh.)
- This historical novel is based on true events but contains fictional characters. (Cuốn tiểu thuyết lịch sử dựa trên những sự kiện có thật, nhưng nhân vật hư cấu)
- The students went on a field trip to learn about the historical significance of the area. (Sinh viên đi điền dã để học hỏi về tầm quan trọng về khía cạnh lịch sử của khu vực.)
- Many historical records were lost during the fire, making it difficult to trace lineage. (Nhiều tài liệu lịch sử bị mất trong vụ cháy, khiến khó tra được nguồn gốc.)
- The library has a vast collection of historical documents from the 18th century. (Thư viện có bộ sưu tập tài liệu lịch sử từ thế kỷ thứ 18.)