Học tiếng Nhật với Lightway

Một ngày ở Nhật Bản – Luyện đọc sơ cấp

Luyện đọc sơ cấp tiếng Nhật với chủ đề Một Ngày Ở Nhật Bản, kèm theo danh sách từ vựng.

Luyện đọc sơ cấp tiếng Nhật với chủ đề Một Ngày Ở Nhật Bản, kèm theo danh sách từ vựng.
1 view

:
6時に起きる。私は朝ごはんを食べる。ごはんとみそ汁と魚を食べる。それから、公園で散歩する。

午前:
9時に会社に行く。電車で30分かかる。仕事は忙しいけど、楽しい。

:
12時に昼ごはんを食べる。日本のお弁当は美味しい。友達と一緒に食べる。

午後:
仕事が終わった後、友達とカフェでコーヒーを飲む。16時に買い物をする。スーパーで食べ物を買う。

:
19時に家に帰る。夕ごはんを食べる。テレビを見るか、本を読む。23時に寝る。

Từ vựng

  1. 日本 (にほん / Nihon) – Nhật Bản
  2. 一日 (いちにち / Ichinichi) – Một ngày
  3. 朝 (あさ / Asa) – Sáng
  4. 起きる (おきる / Okiru) – Dậy
  5. 朝ごはん (あさごはん / Asagohan) – Bữa sáng
  6. 食べる (たべる / Taberu) – Ăn
  7. ごはん (Gohan) – Cơm
  8. みそ汁 (みそしる / Misoshiru) – Súp miso
  9. 魚 (さかな / Sakana) – Cá
  10. 公園 (こうえん / Kōen) – Công viên
  11. 散歩する (さんぽする / Sanposuru) – Đi dạo
  12. 会社 (かいしゃ / Kaisha) – Công ty
  13. 行く (いく / Iku) – Đi
  14. 電車 (でんしゃ / Densha) – Tàu điện
  15. 分 (ふん / Fun) – Phút
  16. 仕事 (しごと / Shigoto) – Công việc
  17. 忙しい (いそがしい / Isogashii) – Bận rộn
  18. 楽しい (たのしい / Tanoshii) – Vui
  19. 昼 (ひる / Hiru) – Trưa
  20. 昼ごはん (ひるごはん / Hirugohan) – Bữa trưa
  21. お弁当 (おべんとう / Obentō) – Hộp cơm
  22. 美味しい (おいしい / Oishii) – Ngon
  23. 友達 (ともだち / Tomodachi) – Bạn bè
  24. 一緒に (いっしょに / Issho ni) – Cùng với
  25. カフェ (Kafē) – Quán cà phê
  26. コーヒー (Kōhī) – Cà phê
  27. 飲む (のむ / Nomu) – Uống
  28. 買い物 (かいもの / Kaimono) – Mua sắm
  29. スーパー (Sūpā) – Siêu thị
  30. 夜 (よる / Yoru) – Tối
  31. 家 (いえ / Ie) – Nhà
  32. 帰る (かえる / Kaeru) – Về
  33. 夕ごはん (ゆうごはん / Yūgohan) – Bữa tối
  34. テレビ (Terebi) – TV
  35. 見る (みる / Miru) – Xem
  36. 本 (ほん / Hon) – Sách
  37. 読む (よむ / Yomu) – Đọc
  38. 寝る (ねる / Neru) – Ngủ
Đánh giá

Leave a Comment