30 từ vựng tiếng Anh phổ dụng nhất về ẩm thực sẽ giúp bạn trao đổi trôi chảy hơn về một trong những chủ đề hội thoại phổ biến nhất này.
Appetizer [ˈæp.ɪ.taɪ.zər]
Nghĩa: Món khai vị
Ví dụ: For the appetizer, we ordered spring rolls. (Để khai vị, chúng tôi đã gọi món chả giò.)
Beverage [ˈbev.ər.ɪdʒ]
Nghĩa: Đồ uống
Ví dụ: Would you like a beverage with your meal? (Bạn có muốn một đồ uống đi kèm với bữa ăn không?)
Cuisine [kwɪˈzin]
Nghĩa: Ẩm thực
Ví dụ: Japanese cuisine often features seafood. (Ẩm thực Nhật thường có hải sản.)
Dessert [dɪˈzɜːrt]
Nghĩa: Món tráng miệng
Ví dụ: Chocolate mousse is my favorite dessert. (Mousse socola là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
Entree [ˈɑːn.treɪ]
Nghĩa: Món chính
Ví dụ: The steak entree comes with a side salad. (Món chính bò nướng đi kèm với một món xà lách nhỏ.)
Flavor [ˈfleɪ.vər]
Nghĩa: Hương vị
Ví dụ: This ice cream has a rich vanilla flavor. (Kem này có hương vị vani đậm đà.)
Grill [grɪl]
Nghĩa: Nướng
Ví dụ: We will grill the chicken for dinner. (Chúng ta sẽ nướng gà cho bữa tối.)
Herb [hɜːrb]
Nghĩa: Thảo mộc
Ví dụ: Basil is a popular herb in Italian cooking. (Húng quế là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Ý.)
Ingredient [ɪnˈɡriː.di.ənt]
Nghĩa: Thành phần, nguyên liệu
Ví dụ: Make sure to read the ingredients before buying packaged food. (Hãy đảm bảo đọc thành phần trước khi mua thực phẩm đóng gói.)
Juice [dʒuːs]
Nghĩa: Nước trái cây
Ví dụ: I like to start my day with a glass of orange juice. (Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước cam.)
Ketchup [ˈkɛtʃəp]
Nghĩa: Tương cà
Ví dụ: Can you pass the ketchup, please? (Bạn có thể đưa tương cà cho tôi không?)
Lunch [lʌntʃ]
Nghĩa: Bữa trưa
Ví dụ: What are you having for lunch today? (Bạn ăn gì vào bữa trưa hôm nay?)
Meal [miːl]
Nghĩa: Bữa ăn
Ví dụ: We enjoyed a hearty meal at the local restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon ở nhà hàng địa phương.)
Nutrition [njuːˈtrɪʃən]
Nghĩa: Dinh dưỡng
Ví dụ: Proper nutrition is essential for a healthy body. (Dinh dưỡng đúng đắn là quan trọng cho một cơ thể khỏe mạnh.)
Oven [ˈʌv.ən]
Nghĩa: Lò nướng
Ví dụ: Preheat the oven to 180 degrees before baking the bread. (Hãy làm nóng lò lên 180 độ trước khi nướng bánh mì.)
Pasta [ˈpɑː.stə]
Nghĩa: Mỳ Ý
Ví dụ: I made spaghetti, a type of pasta, for dinner. (Tôi đã nấu mỳ spaghetti, một loại mỳ Ý, cho bữa tối.)
Quiche [kiːʃ]
Nghĩa: Bánh quiche
Ví dụ: Quiche Lorraine is a popular French pie made with cheese and bacon. (Bánh quiche Lorraine là một món bánh phổ biến của Pháp làm từ phô mai và thịt xông khói.)
Recipe [ˈrɛsəpi]
Nghĩa: Công thức nấu ăn
Ví dụ: Can you share the recipe for this delicious cake? (Bạn có thể chia sẻ công thức nấu bánh ngon này không?)
Spice [spaɪs]
Nghĩa: Gia vị
Ví dụ: This dish could use a bit more spice. (Món ăn này có thể cần thêm một chút gia vị.)
Tofu [ˈtoʊ.fuː]
I love adding tofu to my stir-fry because it absorbs the flavors of the sauce so well. (Tôi thích thêm đậu phụ vào món xào của mình vì nó hấp thụ hương vị của nước sốt rất tốt.)
Dĩ nhiên! Tiếp tục danh sách 20 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề ẩm thực, kèm theo nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ:
Utensil [juːˈten.səl]
Nghĩa: Dụng cụ ăn
Ví dụ: Please set the table with the necessary utensils. (Xin hãy bày bàn với các dụng cụ ăn cần thiết.)
Vegetarian [ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən]
Nghĩa: Người ăn chay
Ví dụ: She’s a vegetarian, so she doesn’t eat meat. (Cô ấy ăn chay nên không ăn thịt.)
Wine [waɪn]
Nghĩa: Rượu vang
Ví dụ: A glass of wine pairs well with a cheese plate. (Một ly rượu vang hòa quyện rất tốt với một đĩa phô mai.)
Xacuti [sha-koo-tee]
Nghĩa: Một món cà ri của Ấn Độ
Ví dụ: Chicken xacuti is a popular Goan dish made with a complex blend of spices. (Xacuti gà là một món ăn phổ biến của Goa được chế biến với sự kết hợp phức tạp của các loại gia vị.)
Yogurt [ˈjoʊ.ɡɚt]
Nghĩa: Sữa chua
Ví dụ: Yogurt with fresh berries makes a healthy breakfast. (Sữa chua với quả mâm xôi tươi là một bữa sáng lành mạnh.)
Zucchini [zuːˈkiː.ni]
Nghĩa: Bí ngòi
Ví dụ: Zucchini can be grilled, fried, or baked. (Bí ngòi có thể được nướng, chiên hoặc nướng trong lò.)
Marinate [ˈmær.ə.neɪt]
Nghĩa: Ướp gia vị
Ví dụ: You should marinate the chicken overnight for the best flavor. (Bạn nên ướp gà qua đêm để có hương vị ngon nhất.)
Roast [roʊst]
Nghĩa: Quay, nướng
Ví dụ: We will roast the turkey for Thanksgiving dinner. (Chúng ta sẽ quay gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn.)
Steam [stiːm]
Nghĩa: Hấp
Ví dụ: Steamed vegetables retain more nutrients than boiled ones. (Rau hấp giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn so với rau luộc.)
Whisk [wɪsk]
Nghĩa: Đánh (trứng, kem)
Ví dụ: Whisk the eggs and sugar together until they’re creamy. (Đánh trứng và đường lại với nhau cho đến khi chúng trở nên mịn màng.)
Other vocabulary:
Bão và chuyện chữ nghĩa tiếng Anh
Cẩn thận với những từ vựng quen thuộc
Cách tìm từ chưa có trong từ điển