Cụm từ “The die has been cast” là một thành ngữ tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc một quyết định quan trọng đã được đưa ra và không thể thay đổi hoặc lùi lại. Nó có nghĩa là tương tự như “gieo xúc xắc”, những con xúc xắc đã rời khỏi tay thì sao thu về được nữa. Ám chỉ một quá trình hay sự kiện đã được khởi đầu và không thể hồi lại được.
Trong tiếng Việt ta có một vài câu tương đồng như: Cưỡi lên lưng cọp, tên đã rời khỏi cung, phóng lao phải theo lao.
Cụm từ này xuất phát từ câu nói của nhà lãnh đạo và nhà chiến lược quân sự Julius Caesar, khi ông quyết định vượt qua sông Rubicon, một hành động mà không thể rút lại và đánh dấu sự khởi đầu của cuộc nội chiến ở La Mã. Cụm từ “The die has been cast” đã trở thành biểu tượng của việc đưa ra một quyết định không thể thay đổi.
- After years of debate and negotiation, the company finally decided to invest in the new project. The die has been cast, and there’s no turning back now.
- The politician made a controversial statement during the speech, knowing that once it was said, the die had been cast and the consequences would follow.
- When the team captain chose to bench their star player for the championship game, it was a bold decision, and the die had been cast for better or worse.
- The entrepreneur took a leap of faith and invested all their savings into their startup. They knew that once the money was invested, the die had been cast, and they had to give it their all.
- When the artist decided to pursue a career in music instead of following the traditional path, they knew that the die had been cast, and there was no going back to their previous life.