Trong tiếng Anh, có một số quy tắc về việc rút gọn các âm tiết (syllable) khi nói để giảm bớt độ dài của từ và giúp giao tiếp trôi chảy hơn. Sau đây là một số quy tắc chung về việc rút ngắn các âm tiết trong tiếng Anh:
Schwa sound
Âm /ə/ là âm tiết phổ biến nhất trong tiếng Anh, và thường được sử dụng để thay thế cho các âm tiết khác. Khi có hai âm tiết đứng cạnh nhau, âm tiết đứng sau thường bị loại bỏ và thay thế bằng âm /ə/. Ví dụ: “banana” được phát âm là /bəˈnænə/.
- “camera” is pronounced /ˈkæmərə/
- “tomorrow” is pronounced /təˈmɑːroʊ/
- “banana” is pronounced /bəˈnænə/
Silent E
Trong nhiều trường hợp, âm tiết E ở cuối từ không được phát âm, nhưng thay vào đó nó giúp cho âm tiết trước được phát âm rõ ràng hơn. Ví dụ: “like” được phát âm là /laɪk/ và không phát âm âm tiết E cuối cùng.
- “like” is pronounced /laɪk/
- “take” is pronounced /teɪk/
- “hope” is pronounced /hoʊp/
Consonant clusters
Một số cụm phụ âm (consonant clusters) khó phát âm và khiến cho phát âm từ trở nên chậm chạp. Khi gặp trường hợp này, một số phụ âm thường bị bỏ đi để giúp phát âm dễ dàng hơn. Ví dụ: “chocolate” được phát âm là /ˈtʃɑːklət/ và phụ âm đầu tiên /ch/ thường bị loại bỏ.
- “chocolate” is pronounced /ˈtʃɑːklət/
- “ask” is pronounced /æsk/
- “fixed” is pronounced /fɪkst/
Weak forms
Một số từ trong tiếng Anh có weak forms (dạng yếu) khi được sử dụng trong một câu. Trong trường hợp này, các âm tiết không quan trọng sẽ được phát âm yếu hơn, giúp phát âm từ trở nên nhanh hơn. Ví dụ: “to” trong câu “I want to go” thường được phát âm yếu là /tə/.
- “to” in “I want to go” is pronounced /tə/
- “the” in “the book” is pronounced /ðə/
- “and” in “bread and butter” is pronounced /ənd/
Stress patterns
Trong tiếng Anh, mỗi từ có một stress pattern (mẫu trọng âm) khác nhau. Khi phát âm, âm tiết mang trọng âm được phát âm rõ ràng và to hơn các âm tiết khác. Vì vậy, một số âm tiết không mang trọng âm sẽ bị bỏ đi hoặc được phát âm yếu hơn. Ví dụ: “important” được phát âm là /ɪmˈpɔːtənt/, với âm tiết /t/ bị loại bỏ.
- “important” is pronounced /ɪmˈpɔːtənt/
- “address” is pronounced /əˈdrɛs/
- “teacher” is pronounced /ˈtiːtʃər/
Reductions
Một số từ tiếng Anh sẽ bị thu gọn (reduction) khi nói trong các câu phụ thuộc hoặc câu tường thuật. Ví dụ: “you have” thường được thu gọn thành “you’ve” (/juv/) và “he will” thường được thu gọn thành “he’ll” (/hiːl/).
- “you’ve” in “you’ve got a message” is pronounced /juv/
- “he’ll” in “he’ll be here soon” is pronounced /hiːl/
- “I’m” in “I’m going to the store” is pronounced /aɪm/
✥ Một số cụm từ ngược ngạo trong tiếng Anh
✥ Tìm hiểu về adverbials trong tiếng Anh
✥ Tìm hiểu về thì tương lai trong tiếng Anh với Shall và Will
Linking sounds
Khi hai từ kết hợp với nhau trong câu, một số âm tiết cuối của từ đầu tiên sẽ được kết nối với âm tiết đầu của từ tiếp theo, giúp cho phát âm liền mạch hơn. Ví dụ: “red apple” được phát âm như một từ duy nhất là /rɛdæpl/.
- “red apple” is pronounced /rɛdæpl/
- “big house” is pronounced /bɪɡhaʊs/
- “good idea” is pronounced /ɡʊdaɪdiə/
Elision
Khi hai âm tiết giống nhau đứng cạnh nhau, một trong số chúng sẽ bị loại bỏ để giảm thiểu sự lặp lại. Ví dụ: “little lion” được phát âm là /ˈlɪtl̩laɪən/.
- “little lion” is pronounced /ˈlɪtl̩laɪən/
- “hat trick” is pronounced /ˈhætrɪk/
- “hot tea” is pronounced /hɑːti/