Từ start, begin, và commence đều có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu hoặc mở đầu một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Start có gốc từ tiếng Đức là sturtjan, nghĩa là bật dậy, nhảy dậy. Đây là từ thông dụng nhất trong ba từ, được sử dụng trong hầu hết các tình huống. Nó có nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc một sự kiện. Từ start cũng có thể được sử dụng như một trợ động từ để bắt đầu một hành động nhỏ hoặc tạm thời.
- I will start my work at 9 o’clock tomorrow morning. (Tôi sẽ bắt đầu công việc của mình vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
- The race will start in five minutes. (Trận đua sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
- Let’s start with a warm-up exercise. (Hãy bắt đầu với một bài tập khởi động.)
Ngoài ra, start còn được sử dụng như danh từ với nghĩa là sự bắt đầu làm một cái gì đó.
- The start of the race is downtown.
- When is the start of the budget year?
Begin có thể được sử dụng để chỉ khởi đầu một cuộc hành trình, một giai đoạn hoặc một sự kiện nào đó. Từ begin cũng thể hiện một sự khởi đầu rõ ràng và có tính toàn vẹn hơn so với từ “start”.
- We began our journey early in the morning. (Chúng tôi bắt đầu hành trình của mình vào sáng sớm.)
- The project will begin on the first of next month. (Dự án sẽ bắt đầu vào ngày đầu tiên của tháng tới.)
- The teacher began the class by introducing herself. (Giáo viên bắt đầu bài học bằng cách giới thiệu bản thân.)
Commence là từ có gốc La Tinh cominitiare, và như nhiều từ gốc La Tinh khác, nó được dùng trong những ngữ cảnh rất trang trọng từ và trong các văn phong học thuật hoặc pháp lý. Commence cho ta biết khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện hoặc hoạt động được chuẩn bị cẩn thận và lên kế hoạch tỉ mỉ, như những trường hợp trong các ví dụ dưới đây.
- The ceremony will commence at noon. (Lễ trao giải sẽ bắt đầu vào buổi trưa.)
- The negotiations between the two countries will commence next week. (Các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
- The project will not commence until all necessary documents are in place. (Dự án sẽ không bắt đầu cho đến khi tất cả các tài liệu cần thiết được hoàn tất.)
Tóm lại, điểm khác biệt chính giữa ba từ này là về mức độ trang trọng và nghiêm túc. Start phổ thông nhất, có thể dùng trong hầu hết mọi trường hợp, begin lịch sự hơn một chút và gợi ra một quá trình dài hơn, còn commence rất trang trọng, sử dụng trong những ngữ cảnh ngoại giao, pháp lý, hay học thuật.