Trong tiếng Anh, hai từ abnormal và irregular đều mang nghĩa không bình thường, tuy nhiên chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những nghĩa khác nhau.
Abnormal
Abnormal là từ trái nghĩa của normal bằng cách thêm vào tiền tố ab-, dùng để mô tả một đặc điểm, hành vi, hoặc hiện tượng nào đó không thuộc về tình trạng bình thường hoặc không điển hình. “Abnormal” đôi khi mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng cái gì đó có thể không ổn, không lành mạnh, hoặc có vấn đề.
Ví dụ:
- Abnormal heart rate: nhịp tim không bình thường
- Abnormal behavior: hành vi không bình thường.
- Abnormal weather conditions: điều kiện thời tiết không bình thường, không thuộc loại thời tiết mà người ta thường mong đợi trong một thời điểm hoặc khu vực cụ thể.
- Abnormal test results: kết quả xét nghiệm không bình thường, cho thấy có thể có một vấn đề về sức khỏe mà cần được xem xét kỹ hơn.
- Abnormal growth: sự phát triển không bình thường, có thể liên quan đến tốc độ phát triển quá nhanh hoặc chậm, hoặc hình dạng không đúng của một cơ thể sống.
Nói thêm về tiền tố ab-. Tiền tố này thường được sử dụng để tạo ra những từ trái nghĩa với từ gốc.
- Solute – Absolut (trong ngữ cảnh toán học) Tương đối – Tuyệt đối
- Solve – Absolve Giải quyết, giải đáp (một vấn đề, bài toán) – Tha tội, xóa bỏ trách nhiệm (trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức)
✥ Determiner là gì và các loại determiner
✥ Choir nghĩa là gì và thành ngữ preaching to the choir
✥ Những động từ nối chỉ cảm giác trong tiếng Anh
Irregular
Tương tự, irregular là từ trái nghĩa với regular bằng cách thêm vào tiền tố ir-, từ này thường được sử dụng để chỉ một mẫu, chuỗi, hoặc hành vi không đều đặn, không tuân theo một quy luật hoặc khuôn mẫu cụ thể. “Irregular” có thể không mang nghĩa tiêu cực như “abnormal” và chỉ đơn giản là mô tả một sự thiếu nhất quán.
Ví dụ:
- Irregular heartbeat: nhịp tim không đều
- Irregular sleep patterns: giấc ngủ không đều đặn.
- Irregular work schedule: lịch làm việc không đều đặn, thay đổi liên tục, không có một khuôn khổ cố định.
- Irregular verbs: động từ bất quy tắc, không tuân theo quy tắc thông thường của tiếng Anh khi chuyển đổi giữa các thì (ví dụ: be, have, go).
- Irregular shapes: hình dạng không đều, không có một khuôn mẫu hay cấu trúc đồng nhất, thường dùng để mô tả đối tượng trong mỹ thuật, thiết kế, hay tự nhiên.
Nói thêm về tiền tố ir-. Đây cũng là tiền tố được dùng để tạo từ trái nghĩa với từ gốc.
- Responsible – Irresponsible: Chịu trách nhiệm – Không chịu trách nhiệm
- Regular – Irregular: Đều đặn, thông thường – Không đều đặn, không thông thường
- Relevant – Irrelevant Có liên quan – Không liên quan
- Resistible – Irresistible: Có thể chống cự, chịu đựng được – Không thể chống cự, quá hấp dẫn
- Recoverable – Irrecoverabl: Có thể khôi phục, lấy lại được – Không thể khôi phục, lấy lại được