Thành ngữ “Fly by the seat of your pants” có nguồn gốc từ ngành hàng không, đặc biệt trong những ngày đầu của việc lái máy bay, khi các phi công phụ thuộc nhiều vào trực giác và cảm nhận trực tiếp từ máy bay (ví dụ: thông qua những cảm giác trên ghế của họ) hơn là các thiết bị điện tử hoặc hiện đại hóa.
Khi sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thành ngữ này ám chỉ việc hành động dựa trên bản năng hoặc trực giác, thay vì dựa vào kế hoạch, hướng dẫn, hoặc kinh nghiệm trước đó. Nói cách khác, nó mô tả việc đưa ra quyết định và hành động trong tình huống mà bạn không được chuẩn bị trước hoặc không có hướng dẫn cụ thể.
Trong tiếng Việt ta có câu tùy cơ ứng biến khá gần nghĩa với thành ngữ này.
Một vài ví dụ về cách dùng
Startup Business:
“When we first started our company, we didn’t have a formal business plan. We had to fly by the seat of our pants and adapt to situations as they arose.”
Cooking:
“I realized I forgot to buy several ingredients for the recipe. I had to fly by the seat of my pants and improvise with what I had in the pantry.”
Travel:
“I missed my connecting flight and there were no more flights to my destination that day. I had to fly by the seat of my pants, renting a car and navigating unfamiliar roads to get there.”
Event Planning:
“The band we booked for the event suddenly canceled at the last minute. We had to fly by the seat of our pants and find a local performer to take their spot.”
Teaching:
“The power went out during my lecture, and the presentation was inaccessible. I had to fly by the seat of my pants and conduct the class without my notes.”
Các ví dụ trên minh họa nghĩa của câu thành ngữ này: hãy hành đồng dựa trên trực giác mách bảo, nhất là khi đối mặt thử thách hoặc chưa có kế hoạch rõ ràng.
Other Idioms:
Absolute power corrupts absolutely
Show a leg
Put a sock in it