Thành ngữ “Don’t look a gift horse in the mouth” có nghĩa là không nên phàn nàn hoặc chỉ trích khi nhận được một món quà hoặc sự giúp đỡ từ người khác, dù đó có không phải là điều bạn mong muốn hoặc có giá trị cao.
Nói cách khác, thành ngữ này khuyên chúng ta nên biết ơn và chấp nhận điều tốt đẹp mà người khác dành cho mình.
Ví dụ 1: Bạn nhận được một chiếc áo len từ bà ngoại vào dịp sinh nhật, dù bạn thích áo khoác da hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn nên cảm ơn bà vì món quà này, đừng “look a gift horse in the mouth”.
Ví dụ 2: Bạn được mời đến một bữa tiệc mà thực đơn không có món ăn yêu thích của bạn. Thay vì than phiền, bạn nên biết ơn vì đã được mời và thưởng thức những món ăn có sẵn, đừng “look a gift horse in the mouth”.
Ví dụ 3: Bạn muốn mua một chiếc xe mới, nhưng người bạn của bạn đã tặng bạn một chiếc xe cũ của họ. Thay vì băn khoăn về giá trị của chiếc xe, hãy chấp nhận và biết ơn vì sự giúp đỡ của họ, đừng “look a gift horse in the mouth”.

Hãy trân trọng những món quà dù bạn không thích, đừng look a gift horse in the mouth.
Thành ngữ Don’t look a gift horse in the mouth trong văn học
Tác phẩm “Middlemarch” của George Eliot (1871-1872):
Trong tác phẩm này, thành ngữ được sử dụng để nhắc nhở nhân vật chính, Dorothea Brooke, nên biết ơn khi mọi việc đã được sắp xếp cho cô, thay vì chỉ trích:
“Or, to use a more modest illustration, and one nearer to life, who is there that objects to getting a fortune better than his deserts? And does he feel bound to make the best use of his good luck? A man may, from various motives, decline to give his daughter in marriage to the suitor who is the highest bidder; but it is possible that his love for her may hardly be a more active feeling than the regard he bears to his favourite horse. And it is the rule of respectable life, that you must not even seem to make any profession of doing what you like without regard to consequences. To look a gift horse in the mouth, is as ill-mannered in relation to your own private aspirations, as to look another man’s wine that you are going to drink.”
✥ Thành ngữ Don’t look a gift horse in the mouth
✥ Hotdog, Firework và cách ghép danh từ trong tiếng Anh
✥ Cách từ chối lịch sự bằng tiếng Anh
Tác phẩm “Oliver Twist” của Charles Dickens (1838):
Thành ngữ được sử dụng trong một cuộc trò chuyện giữa các nhân vật trong tác phẩm, khi họ đang thảo luận về việc chấp nhận hoặc từ chối một cơ hội:
“Here, catch hold; there’s all you want. I won’t see you want, Oliver. This is all very well, but you must settle with the doctor first. I thought it best to do it when he was not looking, for fear he should be angry; we can say that we were only tying one another’s neckerchief on, you know; so don’t look a gift horse in the mouth, but be thankful for your good fortune in having so kind and liberal a benefactor.”
Tác phẩm “Lady Windermere’s Fan” của Oscar Wilde (1892):
Thành ngữ được sử dụng trong một cuộc trò chuyện giữa các nhân vật, khi họ đang bàn về một món quà:
Mrs. Erlynne: “Don’t you understand now what I meant by a bad friend?”
Lady Windermere: “Yes, but I am afraid I had a very good opinion of her. I am sorry to say, I took her advice once and told my husband the truth. It was a great success. But I shall not do it again. And it is very vulgar to talk like a dentist when one isn’t a dentist. It is very vulgar about anything. A woman should be able to make a man happy without taking off her gloves.”
Mrs. Erlynne: “Don’t look a gift horse in the mouth, Margaret. Be grateful for what you have got. And now, would you like to have a drive with me? I am going to drive down to the Club to see if there are any letters for me.”
Nguồn gốc Thành ngữ Don’t look a gift horse in the mouth
Thành ngữ này xuất phát từ việc kiểm tra tuổi của ngựa thông qua việc nhìn vào hàm răng của chúng. Khi ngựa lớn tuổi, răng của chúng sẽ mài mòn và dài ra, do đó có thể đánh giá được tuổi tác của chúng.
Trong trường hợp người ta được tặng một con ngựa, việc kiểm tra răng của nó để đánh giá giá trị có thể được coi là một hành động vô lễ và biểu thị sự không biết ơn.
Thành ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thời cổ đại, và được ghi nhận lần đầu tiên trong tiếng Anh vào năm 1546 trong tác phẩm “A Dialogue Conteinyng the Nomber in Effect of all the Prouerbes in the Englishe Tongue” của John Heywood.