Văn Phạm Mỗi Ngày

Modifier là gì và có bao nhiêu loại modifier?

modifier trong tieng anh la gi
Đăng ngày:

Modifiers, thường gọi bổ ngữ, là những từ hay cụm từ được sử dụng để thay đổi hoặc làm rõ ý nghĩa của một từ, một cụm từ hoặc một câu trong tiếng Anh.

Chúng được sử dụng để tạo ra những câu văn phong phú, truyền đạt thông tin một cách chính xác và tăng tính độc đáo của văn bản.

Có hai loại modifier chính trong tiếng Anh: adjectives và adverbs.

Adjective (tính từ) là một từ được sử dụng để mô tả tính chất của một danh từ hoặc một đại từ.

Ví dụ: “The beautiful flower” (Hoa đẹp). Trong câu này, từ “beautiful” là một adjective được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ “flower”.

Adverb (trạng từ) là một từ được sử dụng để mô tả cách thức hoặc mức độ của một động từ, một tính từ hoặc một adverb khác.

Ví dụ: “He spoke softly” (Anh ta nói nhẹ nhàng). Trong câu này, từ “softly” là một adverb được sử dụng để mô tả cách thức mà “he” đã nói.

Modifiers cũng có thể được sử dụng dưới dạng cụm từ để cung cấp thông tin chi tiết hơn.

Ví dụ: “The man with the red hat” (Người đàn ông đội mũ đỏ). Trong câu này, cụm từ “with the red hat” là một modifier được sử dụng để mô tả người đàn ông.

Dưới đây là giới thiệu về từng loại modifier trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể đi kèm:

Adjectives (tính từ)

Adjectives là những từ được sử dụng để mô tả, miêu tả tính chất của một danh từ hoặc đại từ trong câu. Adjectives thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:

  • The big dog barked loudly. (Con chó lớn sủa to.)
  • She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới buổi tiệc.)

Adverbs (trạng từ)

Adverbs là những từ được sử dụng để mô tả, miêu tả cách thức hoặc mức độ của một động từ, tính từ hoặc adverb khác trong câu. Adverbs thường được đặt trước hoặc sau động từ hoặc tính từ mà nó mô tả. Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • He runs quickly. (Anh ta chạy nhanh.)

Adverbial phrases (cụm trạng từ)

Adverbial phrases là những cụm từ được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, hoàn cảnh của một hành động trong câu. Adverbial phrases thường được đặt ở cuối câu. Ví dụ:

  • He drove to work in a hurry. (Anh ta lái xe đến nơi làm việc vội vã.)
  • She reads every night before bed. (Cô ấy đọc sách mỗi đêm trước khi đi ngủ.)

Prepositional phrases (cụm giới từ)

Prepositional phrases là những cụm từ được sử dụng để mô tả vị trí, thời gian, hoàn cảnh của một hành động trong câu. Prepositional phrases bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
  • She went to the park with her friends. (Cô ấy đi đến công viên với bạn bè của mình.)

Participial phrases (cụm động từ phân từ)

Participial phrases là những cụm từ được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra trong câu. Participial phrases bắt đầu bằng một tính từ hoặc quá khứ của động từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • Walking down the street, she saw a strange man. (Đi bộ dọc đường, cô ấy thấy một người đàn ông lạ.)
  • Frustrated with the situation, he decided to quit his job. (Bực bội với tình hình, ông ta quyết định nghỉ việc)

Cold feet và những thành ngữ với cold
Vài mẹo phân biệt Gerund và Infinitive
Độc giả và mục đích khi viết Essay tiếng Anh

Infinitive phrases (cụm động từ nguyên mẫu)

Infinitive phrases là những cụm từ được sử dụng để mô tả một mục đích hoặc một hành động tiềm năng trong câu. Infinitive phrases bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • She wants to travel the world. (Cô ấy muốn du lịch thế giới.)
  • He decided to study abroad. (Anh ta quyết định đi du học.)

Relative clauses (mệnh đề quan hệ)

Relative clauses là những cụm từ được sử dụng để mô tả một danh từ hoặc đại từ trong câu. Relative clauses thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, whose, that, which) và kết thúc bằng một động từ hoặc tính từ. Ví dụ:

  • The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)
  • The book that I read yesterday was very interesting. (Cuốn sách mà tôi đọc ngày hôm qua rất thú vị.)

Các loại modifier trong tiếng Anh là những công cụ hữu ích để làm phong phú hóa văn bản và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Tuy nhiên, khi sử dụng các modifier, cần phải đảm bảo rằng chúng được sử dụng đúng vị trí và phù hợp với ý nghĩa của câu.

4.7/5 - (7 votes)

BÀI LIÊN QUAN