A. Những tiền tố với nghĩa phủ định
Các tiền tố un-, in-, ir-, và dis- thường được thêm vào trước tính từ (và một số động từ, danh từ) để tạo nghĩa phủ định. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến
happy – unhappy | like (v) – dislike |
possible – impossible | legal – illegal |
correct – incorrect | regular – irregular |
un- được dùng với nhiều từ khác nhau, chẳng hạn: unfriendly, unable, unemployed (không có việc làm), untidy (không gọn gàng)
im- đứng trước một số từ bắt đầu bằng m, hoặc p: impolite (không lịch sự), impatient (thiếu kiên nhẫn).
il- đứng trước một số từ bắt đầu với l, như: illegible (không thể đọc vì chữ quá xấu).
ir- chỉ dùng trước một số từ bắt đầu với r, như: irresponsible (vô trách nhiệm).
dis- được dùng trước một số tính từ, như: dishonest (thiếu chân thành), và một số động từ, như dislike, disagree.
in- dùng trước một số từ giới hạn, như invisible.
Lưu ý: Tiền tố thường không làm thay đổi trọng âm của từ (như: happy, unhappy, possible/impossible). Nhưng trọng âm có thể thay đổi nếu bạn muốn nhấn mạnh vào ý phủ định của từ đó.
A: Was he happy about the change?
B: No, he was very unhappy about it.
Học từ vựng:
Từ vựng với động từ to Go
Từ vựng với động từ to have
Từ vựng soạn thảo hợp đồng tiếng Anh
B. Tiền tố của động từ: un- và dis-
Những tiền tố này có hai nghĩa: một là tạo nghĩa phủ định (như bên trên), và hai là tạo nghĩa tương phản, nghịch đảo cho động từ. Và nghĩa này chỉ dùng với một số động từ nhất định.
I locked the door when I left, but I lost the key, so I couldn’t unlock it when I got back.
Tôi khóa cửa lúc đi, nhưng làm mất chìa khóa, nên khi về tôi không thể mở khóa.
I had to pack my suitcase very quickly, so when I unpacked at the hotel, most of my clothes looked terrible.
Tôi phải gom đồ vội nên khi dỡ ra ở khách sạn trông nó thật kinh khủng.
C. Các tiền tố khác của động từ với nghĩa đặc biệt
Tiền tố re- (= again)
My home work was terrible, so I had to redo it.
Việc nhà thật kinh khủng, nên tôi phải làm lại.
The shop closed down but will reopen next month.
Cửa hàng này đóng cửa rồi, nhưng tháng sau sẽ mở lại.
I failed my exam but I can retake in next year.
Tôi trượt kỳ thi này nhưng năm sau sẽ tham dự lại.
Tiền tố over- ( = too much)
I think my boss is overdoing it at the moment.
Tôi nghĩ sếp tôi đang quá tải lúc này.
I went to bed very late and I overslept (slept too long) this morning.
Tôi đi ngủ trên nên sáng nay ngủ lố.
Tiền tố mis- (= badly or incorrectly)
I’m afraid I misunderstood what he said.
Tôi sợ mình hiểu sai những gì anh ta nói.
Two of the students misread the first question.
Hai sinh viên đọc sai câu hỏi đầu.