A. Verb + hậu tố
Nhiều danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào động từ.
Động từ | Hậu tố | Danh từ |
improve | -ment | improvement |
manage | -ment | management |
elect | -ion | election |
discuss | -ion | discussion |
inform | -action | information |
organise | -ation | organisation |
jog | -ing | jogging |
spell | -ing | spelling |
B. Adjective + hậu tố
Có nhiều danh từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào sau một tính từ. Hai hậu tố phổ biến nhất là -ness và -ity.
Tính từ | Hậu tố | Danh từ |
Weak | -ness | Weakness |
Happy | -ness | Happiness |
Dark | -ness | Darkness |
Stupid | -ity | Stupidity |
Punctual | -ity | Punctuality |
Similar | -ity | similarity |
Học từ vựng
Một số tiền tố đi với tính từ và động từ trong tiếng Anh
Từ vựng với động từ to Go
Từ vựng với động từ to have
C. Cách phát âm
Khi thêm hậu số vào sau động từ hoặc tính từ thì cách phát âm của chúng sẽ thay đổi.
Các danh từ kết thúc bằng -ion hoặc -ity có trọng âm chính nằm ở vần ngay phía trước hậu tố, vậy nên cách phát âm có thể sẽ khác với từ gốc.
Động từ | Danh từ | Tính từ | Danh từ |
educate | education | similar | similarity |
translate | translation | stupid | stupidity |
discuss | discussion | punctual | punctuality |
D. -er/-or và -ist
Đây là các hậu tố tạo danh từ phổ biến được thêm vào sau một danh từ hoặc động từ, chúng thường là để chỉ người hoặc công việc.
-er | -er | -or | -ist |
dancer singer murderer farmer | driver manager footballer employer | actor director translator operator | artist economist psychologist journalist |