Những bài thơ đầu tiên mà chúng ta được học có lẽ là nursery rhymes (những giai điệu hát ru), chúng là những bài thơ ngắn, lâu đời dành cho trẻ em. Còn trong tiếng Việt thì thường là những câu ca dao. Chúng sử dụng rhythm (nhịp điệu) mạnh, và cuối mỗi câu thường vần với nhau (rhyme)
Học sinh ngày xưa thường học những bài thơ có tính ngâm nga (recite poems), với mục đích dễ nhớ, dễ đi vào lòng. Một trong những bài thơ rất quen thuộc là bài Night Mail của WH Auden, đã có từ rất lâu đời. Đây là một bài thơ rất có nhịp điệu (rhythmic poem), người nghe dễ dàng tưởng tượng ra hình ảnh đoàn tàu xình xịch ngày xưa. Trong phần đầu, khi con tàu đang cố leo lên một ngọn đồi, mỗi verse (khổ thơ) chỉ gồm hai dòng. Khổ thơ có hai câu như vậy người ta gọi là couplets, và khi chúng vần với nhau thì gọi là rhyming couplets.
Từ verse cùng được dùng với nghĩa rộng hơn để chỉ “thi ca”, nhất là khi chúng ta nói về một tác giả writing in verse. Stanza là một nhóm các câu thơ tạo thành một nhịp điệu hoàn chỉnh lặp đi lặp lại trong bài thơ.
Gợi ý:
Panic stations nghĩa là gì
Good và nice, hai tính từ có rất nhiều cách dùng
Một số thể thơ có cấu trúc rất chặt chẽ. Thơ Sonnets của Shakespear chẳng hạn, chúng luôn có 14 câu và tuân theo rhyme schemes (quy tắc gieo vần) cố định. Một thể thơ khác cũng có quy luật khắt khe là thơ haiku của Nhật Bản. Mỗi bài thơ chỉ gồm 3 câu, với câu đầu có 5 syllables (vần – đơn vị âm thanh), câu thứ 2 có 7 vần, và câu thứ 3 có 5 vần. Thơ limricks là một thể thơ hài hước châm biếm và có nhịp điệu, mỗi bài thơ có 5 dòng, thường nói về một người nào đó. Dưới đây là một ví dụ:
There once was a man from Peru
Who dreamt that he swallowed his shoe.
He woke up in fright
In the mid of the night
To learn that his dream had come true!
Tất nhiên, không phải mọi bài thơ đều có cấu trúc khắt khe. Free verse là thể thơ tự do, không có nhiều quy tắc ràng buộc. Các câu thơ thuộc thể loại này có thể không cần phải scan (tức là có nhịp lặp lại). Blank verse là kiểu thơ có nhịp điệu nhưng không có vần.
Khi bàn về thi ca chúng ta thường nói đến imagery (sự tưởng tượng – những hình ảnh ta hình dung ra khi đọc thơ). Metaphor (ẩn dụ) là khi người ta dùng cái này để đại diện cho một cái khác, chẳng hạn Shakespeare viet1 All the world’s a stage – Cuộc đời là một sân khấu. Còn similes là phép so sánh, so sánh cái này với cái khác, như Robert Burns nói rằng love is like a red, red rose.
Nhiều nhà thơ dùng phép alliteration (điệp âm), hoặc phép assonance (trùng âm). Alliteration là khi phụ âm được lặp lại, thường là ở đầu mỗi từ, còn assonance là lặp lại nguyên âm, thường là trong từ.
Hy vọng bài viết cung cấp cho các bạn một số từ vựng hữu ích khi nói về thi ca.