Thử tưởng tượng bạn đang tham dự một cuộc họp của công ty. Bạn vừa trình bày xong một bản kế hoạch trước các đồng nghiệp. Và họ muốn góp ý để hoàn thiện bản kế hoạch.
Cuộc hội thoại có thể sẽ diễn ra thế này:
A: I really like your plan!
A: Tôi rất thích kế hoạch của bạn!
B: Yes, it’s pretty good … but it needs a little revising.
B: Vâng, nó rất hay… nhưng vẫn cần một chút điều chỉnh
A: Of course, you did a very good job. But you might need to consider a few more points.
A: Tất nhiên, bạn đã làm rất tốt. Nhưng có thể bạn cần cân nhắc một vài điểm.
B: Yes, it will probably be more effective if you highlight the staffing requirements and expand on the budget.
B: Vâng, bản kế hoạch sẽ hiệu quả hơn nếu bạn nhấn mạnh đến các yêu cầu tuyển dụng và nâng mức ngân sách.
Dù bạn có thích làm kinh doanh hay không thì cuộc trò chuyện như trên cũng cung cấp nhiều thông tin văn phạm rất hữu ích mà bạn có thể dùng trong bất kỳ tình huống nào.
Cụ thể, trong đoạn hội thoại trên có một số trạng ngữ quan trọng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hoặc phải sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những trạng ngữ dùng để tăng hoặc giảm độ mạnh của một câu nói. Chúng được gọi là amplifiers (từ tăng cường) và downtoner (từ giảm nhẹ).
Đọc thêm: Thực phẩm là danh từ đếm được hay không đếm được?
Hiểu về từ tăng cường (amplifier)
Trạng ngữ là những từ có tác dụng điều chỉnh, hoặc thay đổi, ý nghĩa của các tính từ, động từ, và đôi lúc toàn bộ câu nói. Chúng thường được dùng để nói về thời gian, cách thức mà một hành động nào đó được thực hiện, nơi chốn địa điểm, mức độ hoặc biện pháp của một điều gì đó.
Một số trạng ngữ đóng vai trò là những từ tăng cường (mức độ). Chúng làm cho từ được bổ nghĩa, hoặc cả câu văn, mạnh hơn.
Trong tiếng Anh Mỹ, những từ tăng cường – amplifier – có ba cách dùng chính: tăng cường độ, thể hiện sự chắc chắn, và bày tỏ sự chính xác. Thông tin này do Susan Conrad và Douglas Biber, hai chuyên gia văn phạm tiếng Anh cho chúng ta biết.
Những từ như really và very là hai trạng ngữ tăng cường phổ biến nhất làm tăng độ mạnh của một phát biểu, và chúng thường đi với tính từ.
Ta hãy lấy ví dụ với từ good. Thử tưởng tượng bạn dùng một món ăn của ai đó nấu cho. Món ăn khá ngon, và có thể bạn sẽ khen: This food is good. Nhưng khen như vậy có vẻ chưa đủ thành thật và đúng mức độ bạn muốn nói, nên bạn thêm vào từ very: This food is very good.
Ngoài very thì ta cũng có thể dùng từ definitely để bày tỏ sự khẳng định: this is definitely the best food I’ve ever had.
Và từ exactly để nói về mức độ chính xác: At exactly 5:13 p.m. on February 6th, I ate the best food I’ve had in my life!”
Đọc ngay: Bổ ngữ (modifier) được dùng thế nào trong văn bản khoa học
Về các từ giảm nhẹ – downtoner
Một thái cực khác của các trạng ngữ chỉ mức độ đó là các từ có tác dụng giảm nhẹ, downtoner. Chúng giúp ta giảm bớt độ mạnh, độ chắc chắn của câu nói, bày tỏ một chút hoài nghi nào đó. Hay nói cách khác, chúng làm câu nói của bạn nhẹ nhàng hơn. Để ghi nhớ từ downtoner thì bạn có thể nhớ câu này toning down a statement.
Các từ giảm nhẹ có ba chức năng chính: giảm cường độ, bày tỏ sự hoài nghi, và nói lên tính thiếu chắc chắn. Ba trạng từ giảm nhẹ phổ biến nhất trong tiếng Anh đàm thoại đó là pretty, maybe và probably. Chúng ta sẽ sử dụng chúng thế nào để tác động đến ý nghĩa của câu?
Nếu muốn giảm nhẹ độ mạnh của một phát biểu, bạn có thể nói: This food is pretty good (món ăn này cũng khá ngon)
Bạn cũng có thể bày tỏ chút hoài nghi, hoặc nêu ra một câu hỏi: This is maybe the best food I’ve ever had. (Đây có lẽ là món ăn ngon nhất tôi từng ăn.)
Hoặc: This probably the best food I’ve ever had.
Những câu này nói bày tỏ ý kiến của người nói về món ăn. Nhưng ý kiến đó không mạnh, không chắc chắn bằng những câu mà ta dùng trạng ngữ tăng cường. Hay nói cách khác, nếu bạn nói This food it pretty good thì không mạnh mẽ bằng cách nói This food is really good.
Sử dụng từ tăng cường và từ giảm nhẹ trong đàm thoại
Vậy thì những ý kiến về món ăn trên có liên quan gì tới cuộc đối thoại ở đầu bài này? Chúng ta hãy thử nhìn lại:
A: I really like your plan!
A: Tôi rất thích kế hoạch của bạn!
B: Yes, it’s pretty good … but it needs a little revising.
B: Vâng, nó rất hay… nhưng vẫn cần một chút điều chỉnh
A: Of course, you did a very good job. But you might need to consider a few more points.
A: Tất nhiên, bạn đã làm rất tốt. Nhưng có thể bạn cần cân nhắc một vài điểm.
B: Yes, it will probably be more effective if you highlight the staffing requirements and expand on the budget.
B: Vâng, bản kế hoạch sẽ hiệu quả hơn nếu bạn nhấn mạnh đến các yêu cầu tuyển dụng và nâng mức ngân sách.
Bạn có để ý thấy người ta dùng những từ amplifier như really và very không. Những từ này được dùng để nhấn mạnh hơn ý kiến của người nói. Người nói muốn tỏ cho đối phương biết là cô thực sự hào hứng về kế hoạch này.
Những từ tăng cường amplifier và từ giảm nhẹ downtoner được dùng trong đoạn hội thoại trên đều là những từ phổ biến. Chúng sẽ rất hữu dụng trong một số tình huống. Và nhìn chung, chúng cho thấy bạn lịch sự.
Gợi ý: Cách dùng but và though khi muốn phản bác
Sử dụng amplifier và downtoner trong văn viết
Nhớ rằng: những từ tăng cường và từ giảm nhẹ mà chúng ta thảo luận trong bài viết này rất phổ biến trong văn nói.
Nhưng trong văn viết thì người ta lại dùng những từ khác. Chẳng hạn, indeed, certainly, hay approximately thì phổ biến hơn nhiều really, pretty, hay a little.
Nhưng nếu bạn dùng những từ trên trong văn nói thì sẽ nghe quá nghiêm túc và trang trọng. Chúng chỉ phù hợp khi bạn thuyết trình, hay trình bày trước một cử tọa nào đó, chứ dùng để nói chuyện thông thường thì không phải là lựa chọn tốt.
Những từ tăng cường hay giảm nhẹ không phải lúc nào cũng cần thiết. Nhưng nếu bạn nghe hay đọc thấy chúng, thì hãy chú ý cách người ta dùng, cảm xúc mà nó gây ra cho người tiếp nhận. Rồi bạn sẽ dần hiểu được tác dụng về mặt cảm nhận mà những từ đơn giản nhưng hữu dụng này tạo ra.
Và đó là bài học của chúng ta ngày hôm nay về những từ tăng cường và từ giảm nhẹ trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là nhóm dịch thuật tiếng Anh Lightway, chúc các bạn học tốt. Và đăng ký nhận bài viết mới qua email với nhóm nhé.