Văn Phạm Mỗi Ngày

Bổ ngữ (modifier) được dùng thế nào trong văn bản khoa học

Trong văn bản khoa học câu thường rất dài, và có nhiều bổ ngữ (modifiers) để làm rõ nghĩa. Cùng tìm hiểu về cách dùng các bổ ngữ trong văn bản khoa học

modifier trong tai lieu khoa hoc
Đăng ngày:

Có một số cấu trúc câu được dùng phổ biến trong các văn bản như vậy mà các bạn nên biết. Trong bài học hôm nay, dịch thuật tiếng Anh Lightway sẽ giới thiệu với các bạn một số từ nối và từ bổ nghĩa được được người ta sử dụng khi viết học thuật. Từ bổ nghĩa (modifier) tức là một nhóm các từ có chức năng mô tả cho một từ hoặc nhóm từ khác.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu

Modifiers (bổ ngữ) là gì

Trong văn phạm tiếng Anh, từ modifier – bổ ngữ – là một nhóm từ bất kỳ: tính từ, mạo từ, cụm giới từ, đồng vị v.v.

Các bổ ngữ tiếng Anh có thể tạo ra một cụm danh từ – tức là một nhóm từ có chức năng như một danh từ trong câu.

Ta hãy xem một ví dụ:

Có thể bạn đã từng đọc an interesting study (một nghiên cứu thú vị). Cụm từ an interesting study là một cụm danh từ, bắt đầu với mạo từ an. Bổ ngữ là interesting, đây là một tính từ đứng trước danh từ study trong cụm trên.

Các bổ ngữ cũng có thể đứng sau danh từ. Thử tưởng tượng bạn đang đọc một bài báo khoa học viết thế này:

Scientists found evidence of a large black hole.

Trong ví dụ trên, danh từ evidence được theo sau bởi một modifier gọi là cụm giới từ – prepositional phase -> of a black hole.

Trong văn nói, những cụm danh từ thường chỉ một danh từ, đại từ, hoặc danh từ và chỉ định từ – tức là những từ như the, this, a, an v.v. Vậy nên, bạn có thể sẽ nghe một câu như:

I called my friend.

Trong câu này, cụm danh từ là my friend, có một danh từ friend và một chỉ định từ my.

Đọc ngay: Thì hiện tại trong câu tường thuật tiếng Anh

Bổ ngữ (modifier) trong các bản tin khoa học

Chúng ta hãy khám phá một số bài báo khoa học xuất hiện gần đây trên trang VOA Learning. Bạn sẽ thấy các bổ ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin trong những nghiên cứu khoa học.

Ví dụ, có một bài báo tường thuật những phát hiện từ một nghiên cứu. Nghiên cứu này sử dụng thiết bị cảm biến công nghệ cao gọi là lidar. Bài báo viết:

A careful study of a large area in Mexico has found hundreds of ancient ceremonial centers.
Nghiên cứu tỉ mỉ trên một vùng rộng lớn tại Mexico đã phát hiện ra hàng trăm trung tâm nghi lễ cổ đại.

Danh từ quan trọng trong câu trên là study, nó là chủ ngữ của câu. Nếu ta tách bỏ các bổ ngữ đi, thì câu trên sẽ còn là:

A study has found hundreds of ancient ceremonial centers. (Một nghiên cứu đã tìm ra hàng trăm trung tâm nghi lễ cổ đại)

Đó vẫn là một câu hoàn chỉnh và chính xác về văn phạm, một câu hoàn toàn bình thường. Chỉ là chúng ta đã loại bỏ các chi tiết bổ nghĩa của nó.

Để ý các bổ ngữ trong câu trên vừa đứng trước vừa đứng sau danh từ.

A careful study of a large area in Mexico…

Tính từ careful đứng trước danh từ study mà nó bổ nghĩa. Cụm từ of a large area thì đứng sau, và cụm từ in Mexico đứng sau danh từ area.

Bổ ngữ là những thành phần làm cho câu văn trở nên sinh động và giàu ý nghĩa.

Thiếu bổ ngữ, câu văn có thể chỉ đúng về văn phạm, nhưng khó có thể truyền tải đủ nội dung

Chúng ta hãy xem các bổ ngữ quan trọng thế nào đối với ý nghĩa của câu trong ví dụ khác:

Astronomers say they have found evidence for the first time of a planet orbiting a star outside our Milky Way galaxy. (Các nhà thiên văn lần đầu tiên đã tìm thấy bằng chứng về một hành tinh xoay quanh một vì sao nằm bên ngoài dải Ngân Hà của chúng ta.)

Để ý chủ ngữ của câu trên rất ngắn – astronomers. Nhưng bổ ngữ thì rất nhiều, và là thành phần chính trong vị ngữ, tạo nên ý nghĩa của câu.

Danh từ evidence theo sau bởi bổ ngữ for the first time, bổ ngữ này lại được theo sau bởi các bổ ngữ khác: of a planet, orbiting a star, và cứ thế.

Gợi ý: Nên dùng By the way và mind you thế nào?

Kết bài

Để tập trung vào ý chính của bài học hôm nay, các bạn hãy tưởng tượng một bộ xương – skeleton. Bộ xương là khung sườn tạo nên kết cấu của một cơ thể.

Nằm trên cùng của kết cấu ấy có nhiều tầng nhiều lớp, tăng dần về mức độ phức tạp, tạo thành một cơ thể sống: mỡ, thần kinh, cơ, mạch máu v.v.

Trong văn phạm, chúng ta có một cấu trúc căn bản tạo thành ý nghĩa trọng tâm của một câu: chủ ngữ và vị ngữ, danh từ, cụm danh từ, và động từ. Các bổ ngữ chính là những tầng lớp bổ sung cho kết cấu cơ bản ấy, để làm cho câu văn sống động, mang ý nghĩa.

Lần tới khi đọc các bài báo khoa học bạn hãy để ý cách người ta sử dụng bổ ngữ nhé. Loại tài liệu ấy là nơi người ta sử dụng các modifier thường xuyên nhất. Các bạn hãy xác định cấu trúc cơ bản của câu, sau đó ghi chú lại xem các bổ ngữ ấy đóng vai trò gì trong câu ấy, cái nào bổ nghĩa cho cái nào.

Chúc các bạn siêng năng! Đây là nhóm dịch thuật Lightway.

5/5 - (4 votes)

BÀI LIÊN QUAN