English Study

Lễ Tạ Ơn và thành ngữ to count your blessings

272 views
thành ngữ count your blessings

When we count our blessings, we note all the wonderful things in our lives – count your blessings tức là bạn viết ra tất cả những điều tuyệt vời trong cuộc sống của mình. Làm như vậy sẽ giúp bạn biết trân trọng hơn những giá trị của cuộc sống.

Count your blessings – trân trọng những điều tốt đẹp

Lễ Tạ Ơn là thời điểm mà nhiều người Mỹ sẽ đếm những niềm vui của họ – count their blessings. Người Mỹ xem tổ chức ngày lễ này vào thứ Ba của tuần thứ tư tháng Mười Một.

Counting your blessings là một điều quan trọng. Nó cho thấy bạn là người có lòng biết ơn. Lòng biết ơn – Gratitude – là cách bạn trân trọng người khác và những điều tốt đẹp mình đã nhận được. Khi người ta count their blessings, họ có thể nói những câu như: I am thankful for my family. I am thankful for my friends. I am thankful for my health – Tôi biết ơn vì gia đình, vì bạn bè, vì sức khỏe.

Bạn hãy cảm thấy biết ơn vì những phúc lành bạn đã nhận được, thay vì xem chúng là những điều hiển nhiên. Khi chúng ta xem điều gì đó là hiển nhiên thì chúng ta sẽ không trân trọng chúng. Đôi lúc, chúng ta không trân trọng những phúc lành và điều tốt đẹp mình đang có, cho tới khi chúng mất đi.

thành ngữ count your blessings

Blessing nghĩa là gì?

Nhưng bây giờ, ta hãy lùi lại một chút và cùng tìm hiểu xem blessing chính xác là gì?

Trong tiếng Anh thì blessing có ít nhất hai nghĩa. Thứ nhất, blessing là điều mang lại hạnh phúc cho bạn, hoặc giúp đỡ được bạn. Còn đối với những người có đạo thì blessing nghĩa là hồng ân, phước lành mà Chúa ban cho họ.

A blessing, sự chúc lành, có thể là dấu chỉ của sự chấp thuận, cho phép bạn làm điều gì đó. Ví dụ, trong một lễ hôn phối tại nhà thờ luôn có nghi thức chúc lành. Nếu một người nam muốn cưới một người nữ thì trước tiên anh ta phải nhận được sự chúc lành, a blessing, từ gia đình cô ấy.

Cám ơn vì những phúc lành bé nhỏ

Bây giờ, khi muốn bày tỏ sự trân trọng với những điều bé nhỏ, nhưng hữu ích, chúng ta sẽ nói give thanks for small blessings. Cách nói này cũng thường được dùng để an ủi mọi người khi họ gặp khó khăn.

Vậy thì, giả sử bạn của bạn nổi giận vì xe bị xì lốp, nhưng sau đó anh ta dừng lại, suy nghĩ một phút, và nói Well, at least I have a car. I should count myself lucky and give thanks for small blessings. (Ít nhất mình còn có chiếc xe. Mình nên coi đó là may mắn và tạ ơn vì những điều bé nhỏ).

Nhưng không phải mọi phúc lành đều đơn giản và dễ nhận ra. Một số khá phức tạp. Vậy nên người ta lại có từ mixed blessing để chỉ những điều như vậy.

Mixed blessing – họa phúc đan xen

Mixed blessing là điều gì đó vừa tốt mà cũng vừa xấu. Ví dụ chúng ta hay có câu hồng nhan bạc phận, đẹp chưa chắc đã là một phúc lành, being beautiful can be a mixed blessing. Khi có nhan sắc, người ta sẽ có xu hướng đối tốt với bạn. Nhưng mặt khác, nhiều người sẽ ghen tị và tìm cách làm hại bạn. Vậy thì, khi sử dụng cách nói này chúng ta thường sẽ kèm theo từ on one hand on the other hand.

Phúc lành ngụy trang – blessing in disguise

Đây là một cách diễn tả khác về phúc lành. Nghe có vẻ hơi phức tạp và trừu tượng phải không các bạn: a blessing in disguise – một phúc lành được ngụy trang.

Trước tiên, disguise tức là ngụy trang, bạn che giấu điều gì đó mà không muốn người khác nhìn thấy hay để ý. Ví dụ, một điệp viên có thể sẽ phải ngụy trang để che giấu danh tính của mình. Hay một chai nước hoa có thể dùng để ngụy trang một thứ mùi khó chịu bên trong.

Vậy thì, a blessing in disguise một tình huống hoặc một sự kiện xấu. Nhưng kết quả của nó thực ra lại tốt.

Các thành ngữ khác:
Thành ngữ look like the cat that ate the canary
Tục ngữ tiếng Anh về tình yêu
Hobson’s choice và những cách diễn đạt về sự lựa chọn

Chúng ta theo dõi câu chuyện dưới đây để hiểu rõ hơn thế nào là a blessing in disguise:

So how was your high school reunion?
Buổi tựu trường của con thế nào?

Oh, I got sick and couldn’t go.
Ồ, tớ bị ốm nên không đi được

Oh, I’m sorry to hear that.
Ôi, tiếc quá nhỉ

Actually, it was a blessing in disguise. It turns out my two best friends from high school couldn’t go either. So, we’re going to take another trip together next month.
Thật ra thì đó lại là một phúc lành được ngụy trang. Hóa ra là hai người bạn thân nhất của tớ từ hồi trung học cũng không đi. Vậy nên, bọn tớ sẽ đi cùng nhau một chuyến khác vào tháng tới.

That sounds like even more fun.
Nghe vui đó

It will be! They are the only people I wanted to see anyway.
Chắc rồi! Tớ cũng chỉ muốn gặp hai người bọn họ.

Hey, how’s everything going? I haven’t seen you in a while.
Này, còn cậu thì sao? Lâu rồi tớ không gặp cậu.

Things are great! For starters, I got fired last month.
Mọi thứ vẫn ổn! Tớ mới bị đuổi việc tháng trước.

Oh. Sorry. So, why are things great? Getting fired is terrible.
Nghe buồn dữ. Vậy thì có gì mà ổn. Bị đuổi việc vui lắm hả.

Well, yes. But this time it was truly a blessing in disguise. You see, after I was fired I found a new job — a better job that I really love. And it pays more.
Bình thường thì không, nhưng lần này thì đó thực sự là một phúc lành được ngụy trang. Cậu thấy không, sau khi bị đuổi tớ tìm ngay được việc mới – ngon hơn, và phù hợp với tớ không. Lương cũng cao hơn nữa.

Good for you! I’m glad you’re able to count your blessings!
Quá ngon! Thật vui là cậu còn có thể đếm những phúc lành của mình!

Và đó là bài học của chúng ta ngày hôm nay về thành ngữ count your blessings. Hy vọng các bạn cũng sẽ biết trân trọng small blessings, biết nhận ra a blessing in disguise, và quan trọng nhất, sẽ luôn luôn count your blessings everyday.

5/5 - (2 votes)

ĐỌC THÊM


BÀI LIÊN QUAN