Chào các bạn đến với chuyên mục How Different của nhóm dịch thuật Lightway. Chuyên mục này sẽ cung cấp cho các bạn cách phân biệt sự khác nhau giữa những từ hoặc cụm từ tương tự dễ bị nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta hãy tìm hiểu xem sorry và Excuse me khác nhau thế nào?
Sorry và Excuse me khi dịch ra tiếng Việt đều thường dịch là Xin lỗi!. Nhưng thật ra, tiếng ‘xin lỗi’ này mang sắc thái khác nhau và tùy vào hoàn cảnh mà sẽ mang nghĩa khác nhau.
Và trong một số trường hợp thì dùng excuse me hay sorry đều được.
Tạo sự chú ý một cách lịch sự
Ví dụ, excuse me và sorry đều là những cách lịch sự để làm ai đó chú ý tới bạn. Ví dụ
Excuseme, do you know where the Metro is?
Sorry, do you happen to have the time?
Nhưng khi nói chuyện với người lạ thì excuse me được dùng phổ biến hơn.
Liên quan
Để ngắt lời ai đó
Chúng ta cùng dùng excuse me và sorry để ngắt lời ai đó một cách lịch sự khi họ đang nói. Ngắt lời như vậy thường là để đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến nào đó. Ví dụ:
Excuse me, everyone, the meeting is starting in five minutes.
Sorry, Shelly, can I get your thoughts on a gift idea?
abcde
Để yêu cầu ai đó di chuyển
Excuse me và Sorry đều được dùng để lịch sự yêu cầu một ai đó di chuyển, tránh đường để chúng ta đi qua. Hoặc để xin lỗi vì va phải ai đó khi bạn đang di chuyển. Chẳng hạn như:
Excuse me, may I please get past? Thanks
Sorry about that. It’s really crowded in here!
Ở câu thứ hai, nhân vật đó nói Sorry about that. Đây là một cách nói phổ biến của câu I’m sorry, khi chúng ta mắc một lỗi nào đó.
Để yêu cầu ai đó lặp lại
Và chúng ta cũng dùng excuse me và sorry khi muốn yêu cầu ai đó lặp lại điều họ vừa nói, có thể do chúng ta nghe chưa rõ, hoặc chưa thực sự hiểu điều đó. Chẳng hạn như:
Sorry, I didn’t hear that. Can you say it again?
Excuse me, can you speak a little louder? We can’t hear you in the back of the room.
Ở trên là những tình huống mà chúng ta có thể dùng được cả hai từ. Excuse me và sorry giống nhau trong những trường hợp như vậy, tùy bạn chọn từ để dùng.
Dưới đây là một số tình huống mà bạn chỉ có thể dùng một trong hai từ, không thể lẫn lộn.
I’m sorry
Chúng ta dùng câu nói I’m sorry để:
– Cho ai đó biết rằng chúng ta rất lấy làm tiếc về một chuyện gì đó chúng ta đã làm, ảnh hưởng xấu đến họ.
VD: I’m sorry for damaging your camera.
– Để báo một tin buồn
I’m sorrry but all the rooms this weekend are taken
– Để từ chối một lời đề nghị hoặc đề xuất
Sorry but I won’t make it to dinner. I have to work late!
Excuse me
Và chúng ta dùng excuse me trong tình huống sau:
– Lịch sự xin phép ai đó cho chúng ta làm gì đó một lát.
Excuse me for a minute. I need to make a phone call.
Và đó là bài học của chúng ta về việc excuse me và sorry giống và khác nhau như thế nào. Hy vọng hữu ích cho các bạn. Đây là nhóm dịch thuật Lightway. Nhóm chuyên nhận dịch các tài liệu hợp đồng, dịch thuật luận văn. Giá rẻ nhất thị trường và chỉ nhận tiền khi khách đã xem xét xong bản dịch.
Đọc thêm về những sự khác nhau:
Phân biệt sự khác nhau giữa Also, too, và As well
Buy và Pay khác nhau thế nào?
Sự khác nhau giữa security và safety
Từ vựng dành cho bạn:
Politely – adv – lịch sự, nhã nhặn. Cách bạn tỏ ra tôn trọng người khác
Interrupt – v – ngắt lời, xen vào khi người khác đang nói khiến họ phải ngừng lại
Phrase – n – một nhóm hai hoặc ba từ đi với nhau để diễn tả một ý tưởng, nhưng thường không phải là một câu.