Chào tất cả các bạn, đây là chuyên mục Học tiếng Anh qua thành ngữ của nhóm dịch thuật Lightway. Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách diễn đạt có liên quan đến âm nhạc. Khi chơi đàn, organ, ghita, hoặc piano chẳng hạn, người ta thường nhấn hợp âm, tức là đánh ba hoặc bốn, năm nốt cùng lúc. Các nốt ấy không phải ngẫu nhiên, mà theo đúng công thức phối hợp để tạo ra một hợp âm đã được định sẵn. Trong tiếng anh, khi đánh hợp âm như vậy người ta dùng từ strike để mô tả. Tuy nhiên, khi chơi nhạc, người cũng có thể chỉ strike một nốt nhạc chứ không strike cả hợp âm. Và thành ngữ mà Lightway muốn giới thiệu với các bạn hôm nay đó là thành ngữ strike a Chord. Cùng tìm hiểu xem nó nghĩa là gì.
Strike a chord, một cảm giác quen thuộc
Định nghĩa một cách khái quát nhất thì to strike a chord ám chỉ một điều gì đó có liên quan tới bạn. Điều đó tác động mạnh tới bạn. Nếu có thứ gì đó strike a chord with you thì tức là bạn cảm thấy rất thân thuộc với nó theo cách nào đó, có thể là tốt mà cũng có thể là xấu.
Something can strike a positive chord, tức là điều đó quen thuộc với bạn theo chiều hướng tốt. Nó tạo ra cho bạn một cảm giác và suy nghĩ dễ chịu. Ví dụ: a love song struck a deep chord with James (Bản tình ca ấy tác động sâu sắc tới Jame). Đó là ca khúc mà anh đã từng hát cho vợ anh nghe vào ngày đám cưới. Trong trường hợp khác, đó có thể là ca khúc mà tình cờ anh nghe được vào lúc hai người chia ly. Nó gợi lên những nỗi buồn trong lòng anh. Và vì thế trong tình huống này nó là một negative chord với James.
Từ những ví dụ trên, chúng ta có thể thêm vào các từ khác để mô tả cảm xúc tốt xấu của mình khi being struck with a deep cord.
Một số ví dụ
Lời khuyên của một giáo viên có thể strike a responsive chord with students (đánh động tích cực tới sinh viên). Bài diễn văn của một chính khách can strike a sympathetic chord with voters (tạo cảm xúc đồng điệu nơi cử tri). Hai từ repsonsive và sympathetic là những tính từ thường đi với chord trong cách diễn đạt này.
Bạn cũng có thể nghe ai đó nói chẳng hạn như something struck a familiar chord. Tuy nhiên, từ familiar nghe không được tự nhiên. Nếu có thứ gì đó strike a chord thì tức là nó đã familiar rồi, đã quen thuộc rồi. Vậy nên bạn không cần phải thêm vào từ familiar vào làm gì nữa. Tuy nhiên vẫn có một số người thỉnh thoảng nói vậy, có lẽ họ muốn nhấn mạnh là very familiar.
Đôi lúc chúng ta cũng dùng cách diễn đạt strike a chord thế này: nếu có thứ gì đó tạo ra một cảm xúc hoặc những ký ức mãnh mẽ trong bạn, thì tức là it strikes a chord. Và điều đó trong trường hợp này có thể không nhất thiết phải quen thuộc, familiar, với người đó.
Chúng ta cũng dẫn một tình huống minh họa cho ý trên: Nếu có điều gì đó strikes a chord with you, thì tức là bạn công nhận nó, bạn thấy điều đó sao mà đúng quá, như nói trúng phóc những gì bạn nghĩ trong đầu. Chẳng hạn như, trong một cuộc bầu cử, vị đại biểu trình bày về nền kinh tế và công ăn việc làm, những gì ông ta nói struck a chord with voters, tức là đánh động những cử tri, họ cảm thấy ông nói thật chí lý.
Về cấu trúc câu
Ta hãy tìm hiểu cấu trúc câu sử dụng thành ngữ strike with a chord. Nhìn lại những ví dụ phía trên của chúng ta, hầu hết, nếu không muốn nói là tất cả, đều kết hợp với từ with, with jame, with students, with voters. Nhưng bạn cũng có thể dùng cách diễn đạt này mà không cần tới từ with. Trong trường hợp này thì strike a chord nghĩa là nó gây ra một phản ứng, cảm xúc mạnh mẽ trong bạn. Ví dụ, that movie must have really struck a chord, everyone came out of the theater crying (bộ phim đó thực sự đánh động, ai ra khỏi rạp cũng khóc).
Hy vọng những thông tin mà nhóm dịch thuật Lightway chia sẻ bên trên sẻ strike a chord with all of you, và là a positive one! Nhóm chuyên nhận dịch tài liệu luận án luận văn, dịch thuật tác phẩm văn học, thi ca. Nếu cần các bạn hãy liên hệ nhóm nhé.