Chào tất cả các bạn, đây là chuyên mục Văn phạm mỗi ngày do nhóm dịch thuật Lightway biên soạn và cung cấp. Mỗi bài học sẽ là một điểm văn phạm thú vị và hữu ích mà có thể các bạn sẽ quan tâm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ học cách phân biệt situation và condition. Cả hai từ này đều giúp chúng ta mô tả điều gì đang xảy ra ở một nơi nào đó với ai đó. Tuy hai từ này thường có nghĩa giống nhau, nhưng tìm hiểu kỹ hơn, ta sẽ thấy chúng không thể sử dụng giống nhau hoặc thay thế cho nhau được.
Từ điển Merriam-Webster Learner’s Dictionary sử dụng từ condition trong định nghĩa nói về situation như là “tất cả mọi sự kiện, điều kiện, và tình huống tác động đến ai đó hoặc điều gì đó tại một thời điểm cụ thể và một nơi cụ thể.”
Từ situation
Gần đây, từ situation đang dần xuất hiện trên các bản tin báo chí nói về những doanh nghiệp và những sự kiện xã hội đang mở cửa sau khủng hoảng y tế do đại dịch Covid gây ra. Ví dụ:
Maryland’s situation is getting better as it reports the second day with no Covid deaths.
Diễn viên trong một số bộ phim thường dùng từ situation để cảnh báo về một vấn đề, như Will Smith đóng vai một điệp viên trong bộ phim Men in Black năm 2002 thoại như sau:
We’re the Men in Black. We have a situation, and we need your help.
Chúng ta còn có những cách dùng xưa hơn và ít phổ biến hơn của situation, với nghĩa là nói về cách thức mà một điều gì đó xảy ra, hoặc được thực hiện ở đâu đó:
I found a situation in one of the city’s biggest companies.
Tìm hiểu thêm về Thì hiện tại hoàn thành
Còn về condition thì sao?
Ta hãy nói về condition, nghĩa cơ bản của từ này là một tình trạng mà trong đó tồn tại một thứ gì đó. Thứ gì đó có thể là một người, nhiều người. Chúng ta thường dùng giới từ in khi mô tả tình trạng sức khỏe của ai đó.
He is in serious condition at Washington Hospital Center
Nhưng ý nghĩa của từ này sẽ thay đổi một chút nếu ở số nhiều
They found the refugees were living in poor conditions; they had no running water or electricity.
Để mô tả sức khỏe của một người, bạn có thể thêm in vào:
Sha has been training hard, so she is in good condition for the race.
Nhưng để mô tả ai đó không phù hợp làm điều gì đó mà họ nên làm thì chúng ta sẽ dùng giới từ out thay cho in:
The runner is out of condition because of his injury last month.
Trong các băn bản pháp lý
Conditions cũng mang nghĩa là điều gì đó bạn phải làm hoặc chấp nhận để cho một điều khác có thể xảy ra. Ví dụ trong một hợp đồng ta thường có nhiều conditions (điều kiện):
Condition for this contract are that the place of business remains open and the emplyee in under age 65
Chúng ta dùng giới từ on khi hành động này phải tùy thuộc vào hành động khác, như trong câu sau:
The employee spoke to a reporter on condition of anonymity (Nhân viên đó đã nói với một phóng viên với điều kiện nặc danh)
Lần tới khi ai đó nhờ bạn thuật lại tình hình của bạn, thì bạn có thể bao gồm thêm từ condition trong câu trả lời của mình. Ví dụ như:
A: What is your situation?
B: I’m in an excellent situation under very good conditions
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng nghe một bài hát có từ những năm 1968, cảnh báo về việc sử dụng ma túy sẽ dẫn đến tình trạng sức khỏe tồi tệ. Bạn sẽ nghe những câu như:
…eight miles high
I tore my mind on a jagged sky
I just dropped in to see what condition my condition was in
Yeah, yeah, oh yeah
What condition my condition was in…
Và đó là bài học của chúng ta ngày hôm nay. Thân chào tất cả các bạn.